💕 Start:

CAO CẤP : 41 ☆☆ TRUNG CẤP : 18 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 215 ALL : 279

기 (競技) : 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau.

찰 (警察) : 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (CƠ QUAN) CẢNH SÁT: Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân.

찰서 (警察署) : 한 지역의 경찰 일을 맡아보는 관청. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi phụ trách công việc của cảnh sát ở một khu vực.

치 (景致) : 자연이나 지역의 아름다운 모습. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực.

험 (經驗) : 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm.

계 (境界) : 서로 다른 두 지역이나 사물이 구분되는 지점. ☆☆ Danh từ
🌏 RANH GIỚI, BIÊN GIỚI: Vị trí phân biệt giữa hai khu vực hay hai sự vật khác nhau.

고 (警告) : 위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 줌. 또는 그 주의. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO: Việc cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.

기 (景氣) : 매매나 거래에 나타나는 호황, 불황과 같이 경제 분야에 관련되어 나타나는 상황. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH KINH TẾ, NỀN KINH TẾ: Tình hình liên quan đến lĩnh vực kinh tế như khủng hoảng hay phát triển mạnh, thể hiện qua hoạt động thương mại hoặc các giao dịch.

기장 (競技場) : 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, TRƯỜNG ĐUA, ĐẤU TRƯỜNG: Nơi có đủ trang thiết bị để có thể thi đấu và chỗ ngồi để có thể xem thi đấu.

력 (經歷) : 이제까지 가진 학업, 직업, 업무와 관련된 경험. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Những kinh nghiệm liên quan đến nghiệp vụ, học vấn, công việc mà bản thân có được cho đến hiện tại.

복궁 (景福宮) : 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 조선 시대 궁궐 중 가장 먼저 지어진 곳으로 조선 왕조의 정궁이다. ☆☆ Danh từ
🌏 GYEONGBOK-GUNG, CUNG CẢNH PHÚC: Cung điện của thời Joseon nằm ở Seoul, được xây dựng sớm nhất trong các cung điện thời kỳ Joseon và là chính cung của vương triều Joseon.

비 (經費) : 어떤 일을 하는 데 필요한 비용. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó.

비실 (警備室) : 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC: Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp.

영 (經營) : 기업이나 사업을 관리하고 운영함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH, SỰ KINH DOANH: Việc quản lý và điều hành doanh nghiệp hay công việc kinh doanh.

우 (境遇) : 당연히 행하여야 할 바른 이치. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠO LÝ, SỰ PHẢI ĐẠO: Đạo lý đúng đắn đương nhiên phải thực hiện.

쟁 (競爭) : 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨룸. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẠNH TRANH: Sự tranh đua nhau để dẫn đầu hay chiến thắng trong lĩnh vực nào đó.

쟁력 (競爭力) : 경쟁할 만한 힘이나 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 SỨC CẠNH TRANH: Năng lực hay sức mạnh để cạnh tranh.

제 (經濟) : 생산이나 소비 등과 관련된 사람들의 활동. 또는 한 사회나 국가에서 돈, 자원, 산업, 생산, 소비, 무역 등과 관련된 모든 활동. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH TẾ, NỀN KINH TẾ: Hoạt động liên quan đến sản xuất, tiêu dùng của con người. Hoặc tất cả các hoạt động liên quan đến tiền bạc, tài nguyên, sản xuất, tiêu dùng, thương mại v.v... của một xã hội hoặc một đất nước.

제력 (經濟力) : 개인이나 국가의 경제적인 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂNG LỰC KINH TẾ: Năng lực về mặt kinh tế của một cá nhân hay quốc gia.

제적 (經濟的) : 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người.

제적 (經濟的) : 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người.

찰관 (警察官) : 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일을 하는 공무원. ☆☆ Danh từ
🌏 VIÊN CẢNH SÁT: Cán bộ nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, bảo vệ an toàn về người và tài sản của nhân dân.

향 (傾向) : 어느 한 방향으로 기울어진 생각이나 행동 혹은 현상. ☆☆ Danh từ
🌏 KHUYNH HƯỚNG, XU HƯỚNG: Suy nghĩ hay hành động hoặc một hiện tượng nghiêng về một phương hướng nào đó.

각심 (警覺心) : 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음. Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.

건하다 (敬虔 하다) : 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다. Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó.

계 (警戒) : 뜻밖의 사고나 위험이 생기지 않도록 살피고 조심함. Danh từ
🌏 SỰ CẢNH GIỚI, SỰ ĐỀ PHÒNG, SỰ CANH PHÒNG: Sự quan sát kỹ và thận trọng không để nguy hiểm hay sự cố bất ngờ xảy ra.

고문 (警告文) : 어떤 일에 대해 조심하거나 삼가라고 주의를 주는 글. Danh từ
🌏 BẢN CẢNH BÁO: Văn bản đưa ra sự chú ý hãy cẩn thận hoặc lưu ý tới việc gì đó.

공업 (輕工業) : 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업. Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NHẸ: Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước.

과 (經過) : 시간이 지나감. Danh từ
🌏 SỰ TRÔI QUA, SỰ QUÁ HẠN: Việc thời gian trôi qua.

관 (景觀) : 산, 들, 강, 바다 등의 자연이나 주변의 전체적인 모습. Danh từ
🌏 CẢNH QUAN: Thiên nhiên như núi, rừng, sông, biển v.v... hoặc hình ảnh tổng thể của xung quanh.

련 (痙攣) : 근육이 갑자기 움츠러들거나 떨리는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG CHUỘT RÚT, CHỨNG CO QUẮP: Triệu chứng cơ bắp đột nhiên bị co lại hoặc bị run.

로 (經路) : 지나가는 길. Danh từ
🌏 TUYẾN ĐƯỜNG, LỘ TRÌNH: Con đường đi qua.

매 (競賣) : 물건을 사려는 사람이 많을 때 가장 비싼 값을 부르는 사람에게 물건을 파는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU GIÁ: Việc bán đồ vật cho người ra giá đắt nhất khi có nhiều người định mua đồ vật ấy.

멸 (輕蔑) : 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄. Danh từ
🌏 SỰ KHINH MIỆT, SỰ MIỆT THỊ, SỰ KHINH BỈ: Việc nhìn nhận đánh giá thấp với thái độ coi thường hoặc rất ghét.

보 (警報) : 위험에 대비하여 주의하고 조심할 수 있도록 미리 알리는 일, 또는 그 보도나 신호. Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO: Tín hiệu, thông báo, hoặc việc báo cho biết trước để đề phòng, chú ý và thận trọng đối với nguy hiểm.

비 (警備) : 도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일. Danh từ
🌏 BẢO VỆ: Việc canh giữ để không xảy ra sự cố như trộm cướp hay xâm lược…

사 (傾斜) : 바닥이 평평하지 않고 기울어진 부분, 또는 그런 상태나 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ DỐC, ĐỘ NGHIÊNG: Phần nền bị nghiêng và không phẳng. Hoặc mức độ hay trạng thái như vậy.

솔하다 (輕率 하다) : 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다. Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động.

시 (輕視) : 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여김. Danh từ
🌏 SỰ XEM NHẸ, SỰ COI THƯỜNG, SỰ KHINH RẺ, SỰ KHINH MIỆT: Việc xem cái gì đó là không quan trọng và nghĩ một cách nhẹ nhàng.

악 (驚愕) : 좋지 않은 일로 깜짝 놀람. Danh từ
🌏 SỰ KINH NGẠC: Sự giật mình vì một việc không tốt.

연 (競演) : 여럿이 모여 예술이나 기술 등의 실력을 겨룸. Danh từ
🌏 SỰ TRANH TÀI, CUỘC TRANH TÀI, SỰ TRANH ĐUA: Việc nhiều đối tượng đo tranh thực lực.

영진 (經營陣) : 기업이나 사업의 관리와 운영을 맡은 사람들로 구성된 집단. Danh từ
🌏 BAN ĐIỀU HÀNH: Tổ chức của những người được nhận nhiệm vụ quản lý và điều hành công ty hay tổ chức kinh doanh.

영학 (經營學) : 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 방법을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 KINH DOANH HỌC: Môn khoa học nghiên cứu phương pháp điều hành và quản lý công ty hay tổ chức kinh doanh.

위 (經緯) : 어떤 일이 일어난 과정. Danh từ
🌏 QUY TRÌNH: Quá trình xảy ra một việc gì đó.

유 (經由) : 목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나감. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ CẢNH, SỰ ĐI QUA: Việc ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong quá trình đi đến điểm đến.

이롭다 (驚異 롭다) : 놀랍고 신기하다. Tính từ
🌏 KỲ LẠ, LẠ KỲ, ĐÁNG KINH NGẠC: Kỳ lạ và đáng ngạc nhiên.

쟁률 (競爭率) : 모집 정원과 지원한 사람의 수를 비교하여 비율로 나타낸 값. Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHỌI, TỶ LỆ CẠNH TRANH: Giá trị thể hiện bằng tỷ lệ so sánh con số sẽ tuyển chọn và số dự tuyển.

쟁자 (競爭者) : 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는 상대자. Danh từ
🌏 ĐỐI THỦ CẠNH TRANH: Đối tượng tranh giành để thắng hay hơn nhau trong lĩnh vực nào đó.

쟁적 (競爭的) : 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는 것. Danh từ
🌏 SỰ CẠNH TRANH: Việc ganh đua với nhau để chiến thắng hay dẫn đầu trong lĩnh vực nào đó.

쟁적 (競爭的) : 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CẠNH TRANH, MANG TÍNH GANH ĐUA, MANG TÍNH THI ĐUA: Mang tính tranh giành để thắng hay hơn nhau.

전 (經典) : 옛 성현의 가르침을 적은 책. Danh từ
🌏 SÁCH KINH ĐIỂN: Sách ghi lại những điều dạy dỗ của các bậc thánh hiền ngày xưa.

제권 (經濟圈) : 국제적, 국내적으로 여러 가지 경제 활동이 서로 밀접하게 연결되어 있는 일정한 범위 안의 지역. Danh từ
🌏 KHU VỰC KINH TẾ: Khu vực trong phạm vi nhất định mà ở đó có nhiều hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế được liên kết mật thiết với nhau.

제성 (經濟性) : 비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v...

제학 (經濟學) : 경제 현상을 분석하고 연구하는 학문. Danh từ
🌏 KINH TẾ HỌC: Môn học nghiên cứu và phân tích về kinh tế.

조사 (慶弔事) : 경사스러운 일과 불행한 일. Danh từ
🌏 VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh.

주 (競走) : 사람, 동물, 차량 등이 정해진 거리를 달려 빠르기를 겨루는 일. Danh từ
🌏 GYEONGJU; CUỘC ĐUA TÀI, CUỘC ĐUA TRANH, CUỘC CHẠY ĐUA: Việc người, động vật hay xe tranh nhau chạy trên một đoạn đường định trước để xem ai nhanh hơn.

지 (境地) : 학문이나 예술 등에서 일정한 특성과 체계를 갖춘 독자적인 범주나 부분. Danh từ
🌏 KHUNG CẢNH, VŨ ĐÀI, PHẠM VI: Bộ phận hay phạm trù riêng có hệ thống và đặc tính nhất định trong nghệ thuật hay học thuật.

직 (硬直) : 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하게 됨. Danh từ
🌏 SỰ XƠ CỨNG: Việc cơ thể hay một phần của cơ thể bị đơ và cứng.

찰청 (警察廳) : 한 나라의 경찰 업무를 책임지고 맡아 하는 정부 행정 기관. Danh từ
🌏 SỞ CẢNH SÁT: Cơ quan hành chính của chính phủ có nhiệm vụ tổng quản lý các công tác của cảnh sát.

청 (傾聽) : 다른 사람이 말하는 것을 귀를 기울여 들음. Danh từ
🌏 SỰ CHÚ Ý LẮNG NGHE: Sự tập trung chú ý cao độ để nghe điều người khác nói.

쾌하다 (輕快 하다) : 움직임이나 모습, 기분 등이 가볍고 즐겁다. Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, THOẢI MÁI: Cảm xúc, hình ảnh hay sự chuyển động thật nhẹ nhàng và vui tươi.

품 (景品) : 상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건. Danh từ
🌏 TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm.

험담 (經驗談) : 자신이 실제로 해 보거나 겪어 본 일에 대한 이야기. Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VỀ KINH NGHIỆM BẢN THÂN: Câu chuyện nói về sự trải nghiệm một việc nào đó hay chính bản thân trực tiếp làm thử điều gì đó.

호 (警護) : 위험한 일에 대비하여 중요한 사람이나, 물건, 시설 등을 보호함. Danh từ
🌏 VIỆC BẢO VỆ, VIỆC HỘ VỆ, VIỆC HỘ TỐNG: Việc bảo vệ những người quan trọng hay đồ vật, trang thiết bị để đối phó với những việc nguy hiểm.


:
Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)