🌟 경품 (景品)

  Danh từ  

1. 상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.

1. TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸짐한 경품.
    A generous prize.
  • Google translate 경품 제공.
    Offering prizes.
  • Google translate 경품 증정.
    Gift giving.
  • Google translate 경품을 걸다.
    Hang a prize.
  • Google translate 경품을 받다.
    Receive a prize.
  • Google translate 경품으로 나누어 주다.
    Distribute as a prize.
  • Google translate 이 백화점에서는 세일 기간 동안 십만 원 이상의 구매를 한 고객에게 만 원짜리 상품권을 경품으로 준다고 한다.
    The department store is said to give a 10,000 won gift certificate as a prize to customers who purchase more than 100,000 won during the sale.
  • Google translate 내 동생은 라면을 한 상자 사고 다섯 개를 더 경품으로 받아 왔다.
    My brother bought a box of ramen noodles and got five more as prizes.

경품: givaway,けいひん【景品】,prime, cadeau,muestra gratis,هدية,урамшууллын бараа,tặng phẩm,ของสมนาคุณ, ของขวัญ, ของแถม, ของแจก, ของอภินันทนาการ,promosi,подарок (потребителю от фирмы),赠品,

2. 어떤 모임에서 제비를 뽑거나 하여 참가한 사람에게 선물로 주는 물건.

2. QUÀ TRÚNG THƯỞNG: Vật dùng để làm quà tặng cho người tham gia vào buổi gặp nào đó bằng cách rút thăm trúng thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경품 추첨.
    A raffle for prizes.
  • Google translate 경품을 걸다.
    Hang a prize.
  • Google translate 경품을 받다.
    Receive a prize.
  • Google translate 경품을 제공하다.
    Offer a prize.
  • Google translate 경품에 당첨되다.
    Win a prize.
  • Google translate 나는 회사 체육 대회에 나가서 수건을 경품으로 받았다.
    I went to a company athletic competition and got a towel as a prize.
  • Google translate 이 행사에 참여하는 사람들에게는 추첨을 통해 승용차, 냉장고, 텔레비전 등의 경품을 준다.
    Those who participate in this event will be given prizes such as cars, refrigerators and televisions through a lottery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경품 (경ː품)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 경품 (景品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104)