🌟 거품

☆☆   Danh từ  

1. 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.

1. BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맥주 거품.
    Beer foam.
  • Google translate 비누 거품.
    Soap bubble.
  • Google translate 거품이 나다.
    Bubble.
  • Google translate 거품이 많다.
    It's bubbly.
  • Google translate 거품이 묻다.
    Bubble.
  • Google translate 거품이 생기다.
    To form bubbles.
  • Google translate 거품이 일다.
    Bubble up.
  • Google translate 거품을 걷다.
    Walk the bubble.
  • Google translate 거품을 내다.
    To froth.
  • Google translate 거품을 묻히다.
    Coat bubbles.
  • Google translate 거품을 없애다.
    Remove the foam.
  • Google translate 물이 다 끓자 거품이 뽀글뽀글 올라왔다.
    When the water had boiled down, the bubbles were bubbling up.
  • Google translate 나는 샴푸가 거품이 잘 일도록 머리를 물에 충분히 적셨다.
    I soaked my hair enough in water to make the shampoo foam.
  • Google translate 왜 맥주는 유리잔에 담아야 맛있어 보일까?
    Why does beer look delicious in a glass?
    Google translate 맥주 거품이 보이니까 더 먹음직스러운가 봐.
    I think it's more appetizing because i see a beer bubble.

거품: bubble; foam,あわ・あぶく【泡】。バブル,bulle,burbuja,فقاعة,хөөс,bọt,ฟอง,busa,пена; пузырь,泡沫,

2. 실제로 안에 들어있는 내용은 없는데 겉으로만 크게 보이는 것.

2. BONG BÓNG: Cái thực chất bên trong không có gì nhưng bên ngoài lại trông to lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거품 경제.
    Bubble economy.
  • Google translate 거품이 많다.
    It's bubbly.
  • Google translate 거품이 빠지다.
    Bubbles out.
  • Google translate 거품이 심하다.
    Bubbles are severe.
  • Google translate 거품을 없애다.
    Remove the foam.
  • Google translate 그는 부동산 가격의 거품이 걷힐 때를 기다렸다가 집을 샀다.
    He waited for the bubble in real estate prices to clear before buying a house.
  • Google translate 소비자들은 광고가 거품이 심하다며 회사에 제품을 환불해 줄 것을 요구했다.
    Consumers called on the company to refund the product, saying the advertisement was bubbly.
  • Google translate 이 학교는 경쟁률이 너무 세서 지원을 못 하겠어요.
    This school is too competitive to apply.
    Google translate 하지만 그 중 반은 거품이니까 너무 신경 쓸 것 없어.
    But half of them are foam, so don't worry too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거품 (거품)
📚 thể loại: Giải thích món ăn  


🗣️ 거품 @ Giải nghĩa

🗣️ 거품 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124)