🌟 개표 (開票)

  Danh từ  

1. 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.

1. SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 선거 개표.
    Counting the presidential election.
  • Google translate 개표 방송.
    Counting broadcasts.
  • Google translate 개표 현황.
    The ballot count status.
  • Google translate 개표를 하다.
    Count the votes.
  • Google translate 개표에서 앞서다.
    Lead in counting votes.
  • Google translate 이번 국회 의원 선거 개표 결과는 예상과 크게 달랐다.
    The results of the vote count for the members of the national assembly were far from expected.
  • Google translate 개표 결과, 승규가 반장으로 당선되었다.
    As a result of the ballot counting, seung-gyu was elected class president.
  • Google translate 지수는 자신이 지지하는 후보가 개표 방송에서 앞서자 환호하였다.
    The index cheered as its favorite candidate took the lead in counting.

개표: ballot counting,かいひょう【開票】,dépouillement,escrutinio,فرز الأصوات ، عدّ الأصوات ، فتح صندوق الإقتراع,санал хураалтын тооллого, санал хураалтын дүн,sự kiểm phiếu,การนับคะแนนเสียง,perolehan suara,результаты голосования,开票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개표 (개표)
📚 Từ phái sinh: 개표하다(開票하다): 투표함을 열고 투표의 결과를 알아보다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 개표 (開票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197)