🌟 개표 (開票)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개표 (
개표
)
📚 Từ phái sinh: • 개표하다(開票하다): 투표함을 열고 투표의 결과를 알아보다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính Chính trị
🗣️ 개표 (開票) @ Ví dụ cụ thể
- 투표 종료 시간이 되면 선거 관리 위원회에서 투표함을 개표 장소로 수거해 간다. [수거하다 (收去하다)]
- 기차역 개표소. [개표소 (改票所)]
- 개표소를 빠져나가다. [개표소 (改票所)]
- 개표소를 지나다. [개표소 (改票所)]
- 개표소를 통과하다. [개표소 (改票所)]
- 개표소로 가다. [개표소 (改票所)]
- 지수는 개표소에서 입장권을 확인 받고 동물원 안으로 들어갔다. [개표소 (改票所)]
- 우리는 선거 상황실에 모여서 초조한 마음으로 개표 결과를 기다렸다. [상황실 (狀況室)]
- 개표 상황판. [상황판 (狀況板)]
- 개표소 분위기. [개표소 (開票所)]
- 개표소에 설치된 투표함. [개표소 (開票所)]
- 투표함이 개표소에 도착하다. [개표소 (開票所)]
- 개표소에 투표함이 도착하자마자 개표 작업이 시작되었다. [개표소 (開票所)]
- 시민 대표들은 선거 당일에 투표소에서부터 개표소까지의 진행 상황들을 면밀히 감시하였다. [개표소 (開票所)]
- 개표소 현장 분위기는 어떻습니까? [개표소 (開票所)]
- 국민들의 관심이 집중된 선거였던 만큼 개표소 분위기 역시 뜨겁습니다. [개표소 (開票所)]
- 아직 개표 결과가 불확실해서 부재자 투표 결과에 따라 당락이 뒤바뀔 수도 있다. [부재자 투표 (不在者投票)]
- 이번 선거의 개표 결과에서 여당의 대패가 확실시되고 있다. [대패 (大敗)]
- 이번 대통령 선거의 개표 현황은 어떤가요? [득표율 (得票率)]
- 지금 개표가 진행되고 있는데요, 지금까지는 여당 후보와 야당 후보의 득표율이 큰 차이를 보이지 않고 있습니다. [득표율 (得票率)]
- 응. 아직 개표 중인데 내가 찍은 후보가 지금 득표 순위 일 위야. [득표 (得票)]
- 이번 선거에서 두 후보가 개표 막판까지 열띤 경합을 벌였다. [경합 (競合)]
- 투표가 종료되고 선거 참관인들이 지켜보는 가운데 개표가 진행되었다. [참관인 (參觀人)]
- 이번 지방 선거에 개표 참관인으로 참여하게 됐어요. [참관인 (參觀人)]
- 그렇군요. 개표 과정을 잘 살펴봐 주세요. [참관인 (參觀人)]
- 방송사들이 밤새도록 개표 상황을 방송에 내보냈다. [내보내다]
🌷 ㄱㅍ: Initial sound 개표
-
ㄱㅍ (
골프
)
: 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng. -
ㄱㅍ (
간판
)
: 가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HIỆU: Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người. -
ㄱㅍ (
거품
)
: 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.
☆☆
Danh từ
🌏 BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng. -
ㄱㅍ (
교포
)
: 다른 나라에 살고 있는 동포.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 두렵고 무서움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt. -
ㄱㅍ (
긴팔
)
: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài. -
ㄱㅍ (
기피
)
: 싫어하여 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh. -
ㄱㅍ (
개편
)
: 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan. -
ㄱㅍ (
개표
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍ (
강풍
)
: 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh. -
ㄱㅍ (
경품
)
: 상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.
☆
Danh từ
🌏 TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm. -
ㄱㅍ (
갈피
)
: 겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành. -
ㄱㅍ (
결핍
)
: 있어야 할 것이 없거나 모자람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có. -
ㄱㅍ (
기품
)
: 어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105)