🌟 개표 (開票)

  Danh từ  

1. 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.

1. SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 선거 개표.
    Counting the presidential election.
  • 개표 방송.
    Counting broadcasts.
  • 개표 현황.
    The ballot count status.
  • 개표를 하다.
    Count the votes.
  • 개표에서 앞서다.
    Lead in counting votes.
  • 이번 국회 의원 선거 개표 결과는 예상과 크게 달랐다.
    The results of the vote count for the members of the national assembly were far from expected.
  • 개표 결과, 승규가 반장으로 당선되었다.
    As a result of the ballot counting, seung-gyu was elected class president.
  • 지수는 자신이 지지하는 후보가 개표 방송에서 앞서자 환호하였다.
    The index cheered as its favorite candidate took the lead in counting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개표 (개표)
📚 Từ phái sinh: 개표하다(開票하다): 투표함을 열고 투표의 결과를 알아보다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 개표 (開票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105)