🌟 개표소 (開票所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개표소 (
개표소
)
🌷 ㄱㅍㅅ: Initial sound 개표소
-
ㄱㅍㅅ (
개표소
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아보는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI KIỂM PHIẾU: Nơi mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍㅅ (
개표소
)
: 차표나 입장권 등을 검사하는 곳.
Danh từ
🌏 CỬA SOÁT VÉ, CHỖ SOÁT VÉ, CỔNG SOÁT VÉ: Nơi kiểm tra vé vào cửa hay vé tàu xe. -
ㄱㅍㅅ (
공포심
)
: 두렵고 무서운 마음.
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG KINH HOÀNG, LÒNG SỢ HÃI: Lòng sợ hãi và lo lắng. -
ㄱㅍㅅ (
간편식
)
: 조리 과정이 없거나 간단하여 편리하게 먹을 수 있는 음식.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN TIỆN LỢI, THỨC ĂN NHANH: Thức ăn có thể ăn một cách tiện lợi do không cần nấu nướng hoặc đơn giản. -
ㄱㅍㅅ (
기표소
)
: 투표를 할 때 다른 사람이 보지 못하게 자신의 의사를 표시하여 낼 수 있도록 가려 놓은 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY BỎ PHIẾU: Nơi được che chắn để người khác không nhìn thấy người bỏ phiếu đã đánh dấu nội dung gì khi bỏ phiếu.
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81)