🌟 개표소 (開票所)

Danh từ  

1. 투표함을 열고 투표의 결과를 알아보는 장소.

1. NƠI KIỂM PHIẾU: Nơi mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개표소 분위기.
    Vote mood.
  • Google translate 개표소에 설치된 투표함.
    Voting boxes installed at polling stations.
  • Google translate 투표함이 개표소에 도착하다.
    Voting box arrives at the ballot counting station.
  • Google translate 개표소에 투표함이 도착하자마자 개표 작업이 시작되었다.
    As soon as the ballot box arrived at the counting office, the counting process began.
  • Google translate 시민 대표들은 선거 당일에 투표소에서부터 개표소까지의 진행 상황들을 면밀히 감시하였다.
    Citizen representatives closely monitored the progress from polling stations to counting stations on election day.
  • Google translate 개표소 현장 분위기는 어떻습니까?
    How is the atmosphere at the counting office?
    Google translate 국민들의 관심이 집중된 선거였던 만큼 개표소 분위기 역시 뜨겁습니다.
    The atmosphere at the polling stations is also hot, as it was an election with the public's attention.
Từ tham khảo 투표소(投票所): 투표를 하는 장소.

개표소: ballot counting place,かいひょうじょ【開票所】,lieu de dépouillement,centro de escrutinio,مكان تدقيق الأصوات,санал хураах газар, санал хураалтын байр.,nơi kiểm phiếu,สถานที่นับคะแนนเสียง,tempat pemilihan suara, tempat perolehan suara,место подсчитывания избирательных бюллетеней,开票所,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개표소 (개표소)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)