🌟 투표소 (投票所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투표소 (
투표소
)
🗣️ 투표소 (投票所) @ Ví dụ cụ thể
- 투표소 입구에는 많은 투표자들이 줄을 서서 기다리고 있다. [투표자 (投票者)]
- 투표소에서 유권자의 신분증과 투표자 명부를 대조하며 신원을 확인하고 있다. [투표자 (投票者)]
🌷 ㅌㅍㅅ: Initial sound 투표소
-
ㅌㅍㅅ (
태평소
)
: 나팔 모양으로 된 우리나라 고유의 관악기.
Danh từ
🌏 TAEPYEONGSO; CÂY TIÊU THÁI BÌNH: Nhạc cụ thổi truyền thống của Hàn Quốc, có hình cái kèn. -
ㅌㅍㅅ (
투표소
)
: 투표를 하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐIỂM BỎ PHIẾU, ĐỊA ĐIỂM BẦU CỬ: Nơi bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅅ (
투피스
)
: 윗옷과 아래옷이 같은 천으로 만들어져 한 벌을 이룬 여자 겉옷.
Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM RỜI: Trang phục mặc ngoài của phụ nữ với áo và phần trang phục dưới may rời, bằng cùng loại vải thành một bộ.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138)