💕 Start:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 85 ALL : 98

자 (投資) : 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU TƯ: Sự dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.

표 (投票) : 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỎ PHIẾU: Việc thể hiện ý kiến vào tờ giấy quy định để bầu cử hoặc quyết định việc gì đó.

고 (投稿) : 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고. Danh từ
🌏 SỰ GỬI BÀI; BÀI GỬI ĐĂNG: Việc người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo như vậy.

기 (投機) : 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU CƠ: Việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.

덜거리다 : 남이 알아듣기 어려울 정도로 작고 낮은 목소리로 자꾸 불평을 하다. Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẦM BẦM: Liên tục than thở bất bình bằng giọng nhỏ và thấp ở mức người khác khó nghe được.

명 (透明) : 물이나 유리 등이 맑음. Danh từ
🌏 SỰ TRONG SUỐT, SỰ TRONG VẮT: Việc nước hay kính… trong.

박하다 : 생긴 모양이 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 하다. Tính từ
🌏 THÔ KỆCH, THÔ: Hình dạng trông chỉ thấy cứng và thô một cách tệ hại.

병 (鬪病) : 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh.

입 (投入) : 던져 넣음. Danh từ
🌏 SỰ NÉM VÀO, SỰ PHI VÀO, SỰ NHÉT VÀO: Việc ném vào.

자자 (投資者) : 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ ĐẦU TƯ: Người dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.

쟁 (鬪爭) : 어떤 대상을 이기기 위한 싸움. Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU TRANH, SỰ TRANH ĐẤU: Việc đọ sức để chiến thắng đối tượng nào đó.

정 : 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일. Danh từ
🌏 SỰ CÀU NHÀU, SỰ NHẰNG NHẶNG: Việc không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi.

철하다 : 일의 이치에 밝고 정확하다. Tính từ
🌏 THẤU TRIỆT, THẤU ĐÁO: Sáng tỏ và chính xác về lẽ phải của sự việc.

(套) : 말이나 글, 행동 등에서 버릇처럼 굳어지거나 특별하게 나타나는 방식. Danh từ phụ thuộc
🌏 KIỂU, CÁCH, LỐI: Cách thể hiện đặc biệt hoặc đã thành như thói quen trong lời nói, văn viết hay hành động.

계 (鬪鷄) : 닭을 싸우게 하여 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ CHỌI GÀ, TRÒ ĐÁ GÀ: Việc cho gà đá nhau phân thắng bại. Hoặc trò chơi như vậy.

고되다 (投稿 되다) : 집필 의뢰를 받지 않은 사람으로부터 신문이나 잡지 등에 실어 달라는 원고가 쓰여 보내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GỬI BÀI: Bản thảo để nhờ đăng trên tạp chí hay báo của người không được đặt hàng viết bài được viết và gửi đi.

고란 (投稿欄) : 신문이나 잡지 등에서 독자가 써서 보낸 글을 싣는 지면. Danh từ
🌏 MỤC BẠN ĐỌC VIẾT: Mặt báo đăng bài viết được độc giả viết và gửi đến, trên báo hay tạp chí.

고하다 (投稿 하다) : 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보내다. Động từ
🌏 GỬI BÀI: Người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên những nơi như tạp chí hay báo

과 (透過) : 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과함. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU QUA, SỰ RỌI QUA, SỰ LỌT QUA, SỰ THẤM QUA, SỰ THẨM THẤU: Việc những cái như ánh sáng, chất lỏng, tiếng động xuyên qua và đi qua vật chất.

과되다 (透過 되다) : 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIẾU QUA, ĐƯỢC RỌI QUA, BỊ LỌT QUA, ĐƯỢC THẤM QUA, BỊ THẨM THẤU: Những cái như ánh sáng, chất lỏng, tiếng động được xuyên qua và trở nên đi qua vật chất.

과하다 (透過 하다) : 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과하다. Động từ
🌏 CHIẾU QUA, RỌI QUA, LỌT QUA, THẤM QUA, THẨM THẤU: Ánh sáng, chất lỏng, tiếng động... xuyên qua vật chất.

구 : (옛날에) 군인이 싸울 때에 머리를 보호하기 위해 쓰던 쇠로 만든 모자. Danh từ
🌏 MŨ GIÁP SẮT: (ngày xưa) Loại mũ được làm từ sắt dùng để bảo vệ đầu khi quân lính đánh nhau.

구 (投球) : 야구나 볼링 등에서 공을 던짐. 또는 그 공. Danh từ
🌏 SỰ NÉM BÓNG: Sự ném bóng trong các môn như bóng chày hay bowling, cũng như các loại bóng ném như vậy.

기 (妬忌) : 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함. Danh từ
🌏 SỰ GHEN GHÉT: Việc vô cùng ghét và chán trong trường hợp đối tượng trong quan hệ vợ chồng hay yêu đương thích người khác.

기꾼 (投機 꾼) : 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ ĐẦU CƠ, DÂN ĐẦU CƠ: Người làm công việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả như một nghề.

기성 (投機性) : 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일을 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẦU CƠ: Tính chất làm công việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.

기하다 (投機 하다) : 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고팔다. Động từ
🌏 ĐẦU CƠ: Đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.

덜투덜 : 남이 알아듣기 어려울 정도로 작고 낮은 목소리로 자꾸 불평을 하는 모양. Phó từ
🌏 LÀU BÀ LÀU BÀU, LẦM BÀ LẦM BẦM: Hình ảnh liên tục than thở bất bình bằng giọng nhỏ và thấp ở mức người khác khó nghe được.

덜투덜하다 : 남이 알아듣기 어려울 정도로 작고 낮은 목소리로 자꾸 불평을 하다. Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẦM BẦM: Liên tục than thở bất bình bằng giọng nhỏ và thấp ở mức người khác khó nghe được.

두둑 : 우박이나 빗방울 등이 바닥이나 나뭇잎 위에 세게 떨어지는 소리. Phó từ
🌏 LỘP BỘP, LỘP ĐỘP: Âm thanh mà giọt mưa hay mưa đá rơi mạnh lên lá cây hoặc nền đất.

망 (投網) : 물고기를 잡으려고 그물을 물속에 던져 침. Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG LƯỚI: Việc tung lưới xuống nước để định bắt cá.

매 (投賣) : 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리는 일. Danh từ
🌏 SỰ BÁN THÁO, SỰ BÁN LỖ: Việc bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.

매하다 (投賣 하다) : 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리다. Động từ
🌏 BÁN THÁO, BÁN LỖ: Bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.

명하다 (透明 하다) : 물이나 유리 등이 맑다. Tính từ
🌏 TRONG SUỐT, TRONG VẮT: Nước hay kính... trong.

박스럽다 : 모양이 거칠고 볼품없는 데가 있다. Tính từ
🌏 THÔ, THÔ THIỂN: Hình dáng thô ráp và có chỗ không đẹp đẽ.

병하다 (鬪病 하다) : 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸우다. Động từ
🌏 CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Có quyết tâm chữa bệnh và đương đầu với bệnh.

사 (投射) : 창이나 대포알 등을 내던지거나 쏨. Danh từ
🌏 SỰ BẮN, SỰ PHÓNG, SỰ NÉM: Việc quăng hoặc bắn những cái như đạn pháo hay gươm giáo.

사 (透射) : 빛이 물체를 꿰뚫고 들어감. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU: Việc ánh sáng xuyên thấu đi qua vật thể.

사 (鬪士) : 싸움터나 경기장에서 싸우는 사람. Danh từ
🌏 ĐẤU SĨ: Người chiến đấu trên chiến trường hay sân thi đấu.

사기 (投射器) : 영상을 확대하여 스크린에 비추어 주는 기계. Danh từ
🌏 MÁY CHIẾU, MÁY SOI: Máy phóng to hình ảnh và chiếu lên màn hình.

사되다 (投射 되다) : 창이나 대포알 등이 내던져지거나 쏘아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG RA, BỊ BẮN ĐI: Ngọn giáo, đạn pháo... bị quăng ra hay bắn ra.

사하다 (投射 하다) : 창이나 대포알 등을 내던지거나 쏘다. Động từ
🌏 PHÓNG, NÉM, QUẲNG: Quăng hoặc bắn những cái như đạn pháo hoặc gươm giáo.

사하다 (透射 하다) : 빛이 물체를 꿰뚫고 들어가다. Động từ
🌏 CHIẾU: Ánh sáng xuyên thấu đi qua vật thể.

서 (投書) : 드러나지 않은 사실이나 남의 잘못을 고발하기 위해 어떤 기관이나 대상에게 글을 써서 몰래 보내는 일. 또는 그런 글. Danh từ
🌏 THƯ NẶC DANH, ĐƠN THƯ VÔ DANH: Việc viết đơn thư cho đối tượng hay cơ quan nào đó để tố cáo sai phạm của người khác hoặc sự thật không được sáng tỏ rồi bí mật gửi đi. Hoặc văn bản như vậy.

서하다 (投書 하다) : 드러나지 않은 사실이나 남의 잘못을 고발하기 위해 어떤 기관이나 대상에게 글을 써서 몰래 보내다. Động từ
🌏 GỬI THƯ NẶC DANH, GỬI ĐƠN THƯ VÔ DANH: Viết đơn thư cho đối tượng hay cơ quan nào đó để tố cáo sai phạm của người khác hoặc sự thật không được bộc lộ rồi bí mật gửi đi.

석 (投石) : 돌을 던짐. 또는 그 돌. Danh từ
🌏 SỰ NÉM ĐÁ; ĐÁ NÉM: Việc ném hòn đá. Hoặc hòn đá đó.

수 (投手) : 야구에서, 상대편의 타자가 칠 공을 포수를 향해 던지는 선수. Danh từ
🌏 CẦU THỦ NÉM BÓNG: Cầu thủ ném bóng hướng về phía người bắt bóng để người cầm chày của đội đối phương đánh, trong bóng chày.

숙 (投宿) : 여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵음. Danh từ
🌏 SỰ LƯU LẠI, SỰ TRỌ LẠI: Việc ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn...

숙객 (投宿客) : 여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵는 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH TRỌ: Người ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn...

숙하다 (投宿 하다) : 여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵다. Động từ
🌏 LƯU LẠI, TRỌ LẠI: Ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn...

시 (透視) : 막힌 물체를 꿰뚫어 봄. Danh từ
🌏 SỰ NHÌN XUYÊN THẤU: Sự nhìn thấu vật thể bị chắn.

시되다 (透視 되다) : 막힌 물체가 꿰뚫어져 보이다. Động từ
🌏 BỊ NHÌN XUYÊN THẤU: Vật thể bị chắn được nhìn xuyên thấu.

시하다 (透視 하다) : 막힌 물체를 꿰뚫어 보다. Động từ
🌏 NHÌN XUYÊN QUA: Nhìn thấu suốt vật thể bị che chắn.

신 (投身) : 어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟음. Danh từ
🌏 SỰ DẤN THÂN, SỰ DỒN TÂM SỨC: Việc dồn hết nhiệt tình và tâm huyết vào công việc, nghề nghiệp hay lĩnh vực nào đó.

신하다 (投身 하다) : 어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟다. Động từ
🌏 DẤN THÂN, DỒN TÂM SỨC: Dồn hết nhiệt tình và tâm huyết vào công việc, nghề nghiệp hay lĩnh vực nào đó.

약 (投藥) : 약을 지어 주거나 주사로 놓음. Danh từ
🌏 SỰ KÊ ĐƠN THUỐC, SỰ DÙNG THUỐC: Việc cho thuốc hoặc tiêm.

약구 (投藥口) : 약국이나 병원 등에서 약을 지어 내주는 곳. Danh từ
🌏 NƠI KÊ ĐƠN THUỐC: Nơi ra thuốc ở hiệu thuốc hoặc bệnh viện.

약되다 (投藥 되다) : 약이 지어져 주어지거나 주사로 놓이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KÊ ĐƠN THUỐC, ĐƯỢC CHÍCH THUỐC: Thuốc được cho hoặc được tiêm.

약하다 (投藥 하다) : 약을 지어 주거나 주사로 놓다. Động từ
🌏 KÊ ĐƠN THUỐC, CHÍCH THUỐC: Cho thuốc hoặc tiêm.

여 (投與) : 약 등을 어떤 사람에게 먹이거나 주사함. Danh từ
🌏 SỰ CHO UỐNG THUỐC, SỰ CHO TIÊM THUỐC: Việc cho thuốc hoặc tiêm thuốc cho người nào đó.

여하다 (投與 하다) : 약 등을 어떤 사람에게 먹이거나 주사하다. Động từ
🌏 CHO UỐNG THUỐC, CHO TIÊM THUỐC: Cho thuốc hoặc tiêm thuốc cho người nào đó.

영 (投影) : 물체의 그림자를 어떤 물체 위에 비추는 일. 또는 그 비친 그림자. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU BÓNG: Sự in bóng của một vật thể này lên vật thể khác, cũng như bóng được in.

영하다 (投影 하다) : 물체의 그림자를 어떤 물체 위에 비추다. Động từ
🌏 CHIẾU BÓNG: Chiếu bóng của một vật thể này lên một vật thể khác.

옥 (投獄) : 감옥에 가둠. Danh từ
🌏 SỰ BỎ TÙ: Việc nhốt vào tù.

옥되다 (投獄 되다) : 감옥에 가두어지다. Động từ
🌏 BỊ BỎ TÙ: Bị nhốt vào tù.

옥하다 (投獄 하다) : 감옥에 가두다. Động từ
🌏 BỎ TÙ: Nhốt vào tù.

우 (鬪牛) : 소와 소를 싸우게 하는 경기. 또는 그 소. Danh từ
🌏 CHỌI BÒ; BÒ CHỌI: Môn thi đấu cho bò đấu với bò. Hoặc con bò đó.

우사 (鬪牛士) : 투우 경기에서 소와 싸우는 사람. Danh từ
🌏 ĐẤU SĨ: Người đấu với bò trong môn đấu bò.

입구 (投入口) : 돈이나 물건 등을 넣는 구멍. Danh từ
🌏 KHE (BỎ TIỀN), KHE (NHẬP THẺ), CỬA NHẬN (THƯ): Lỗ bỏ đồ vật hay tiền... vào.

입되다 (投入 되다) : 던져져 넣어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NÉM VÀO, ĐƯỢC PHI VÀO, ĐƯỢC NHÉT VÀO, ĐƯỢC BỎ VÀO: Được ném vào.

입하다 (投入 하다) : 던져 넣다. Động từ
🌏 NÉM VÀO, PHI VÀO, BỎ VÀO, NHÉT VÀO: Ném vào.

자가 (投資家) : 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ ĐẦU TƯ: Người dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.

자되다 (投資 되다) : 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈이 대어지거나 시간이나 정성이 쏟아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẦU TƯ: Công việc kinh doanh hay việc nào đó được dồn thời gian, công sức hay tiền bạc để thu được lợi ích.

자액 (投資額) : 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 대려고 하거나 댄 금액. Danh từ
🌏 VỐN ĐẦU TƯ: Số tiền dành hay định dành cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để thu được lợi ích.

자하다 (投資 하다) : 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟다. Động từ
🌏 ĐẦU TƯ: Dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.

쟁하다 (鬪爭 하다) : 어떤 대상을 이기기 위해 싸우다. Động từ
🌏 ĐẤU TRANH, TRANH ĐẤU: Đọ sức để chiến thắng đối tượng nào đó.

정하다 : 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르다. Động từ
🌏 CÀU NHÀU, NHẰNG NHẶNG: Không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi.

지 (鬪志) : 싸우고자 하는 강하고 단단한 마음. Danh từ
🌏 TINH THẦN CHIẾN ĐẤU, Ý CHÍ CHIẾN ĐẤU: Ý định chiến đấu thể hiện mạnh mẽ và vững chắc.

지력 (鬪志力) : 싸우고자 하는 의지나 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN CHIẾN ĐẤU: Sức mạnh hay ý chí muốn đấu tranh.

척 (投擲) : 물건 등을 던짐. Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG, SỰ NÉM: Sự vứt đồ vật...

척하다 (投擲 하다) : 물건 등을 던지다. Động từ
🌏 QUĂNG, NÉM: Vứt đồ vật đi...

표권 (投票權) : 투표할 수 있는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN BỎ PHIẾU, QUYỀN BẦU CỬ: Quyền có thể bỏ phiếu.

표소 (投票所) : 투표를 하는 장소. Danh từ
🌏 ĐIỂM BỎ PHIẾU, ĐỊA ĐIỂM BẦU CỬ: Nơi bỏ phiếu.

표용지 (投票用紙) : 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이. Danh từ
🌏 PHIẾU BẦU: Tờ giấy có hình thức nhất định, dùng vào việc bỏ phiếu.

표율 (投票率) : 투표할 수 있는 사람 전체에 대한 실제 투표한 사람의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ BỎ PHIẾU, TỈ LỆ BẦU CỬ: Tỉ lệ của số người bỏ phiếu thực tế so với tổng số người có thể bỏ phiếu.

표일 (投票日) : 투표하는 날. Danh từ
🌏 NGÀY BẦU CỬ: Ngày bỏ phiếu.

표자 (投票者) : 투표하는 사람. Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu.

표장 (投票場) : 투표를 하는 장소. Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu.

표지 (投票紙) : 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이. Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU: Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu.

표하다 (投票 하다) : 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내다. Động từ
🌏 BỎ PHIẾU, BẦU CỬ: Thể hiện ý kiến của mình vào lá phiếu nhất định khi bầu cử hoặc quyết định việc nào đó.

표함 (投票函) : 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내는 상자. Danh từ
🌏 HÒM PHIẾU, THÙNG PHIẾU: Hòm để cử tri thể hiện ý kiến của mình khi bầu cử hoặc quyết định việc nào đó lên lá phiếu rồi thả vào.

피스 (two-piece) : 윗옷과 아래옷이 같은 천으로 만들어져 한 벌을 이룬 여자 겉옷. Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM RỜI: Trang phục mặc ngoài của phụ nữ với áo và phần trang phục dưới may rời, bằng cùng loại vải thành một bộ.

하 (投下) : 던져서 아래로 떨어뜨림. Danh từ
🌏 SỰ NÉM XUỐNG, SỰ THẢ XUỐNG: Việc ném làm rơi xuống.

하되다 (投下 되다) : 던져져서 아래로 떨어지다. Động từ
🌏 BỊ NÉM XUỐNG, BỊ THẢ XUỐNG: Bị ném làm cho rơi xuống.

하하다 (投下 하다) : 던져서 아래로 떨어뜨리다. Động từ
🌏 NÉM XUỐNG, THẢ XUỐNG: Ném làm rơi xuống.

항 (投降) : 적에게 항복함. Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU HÀNG: Sự hàng phục quân địch.

항하다 (投降 하다) : 적에게 항복하다. Động từ
🌏 ĐẦU HÀNG: Hàng phục quân địch.

혼 (鬪魂) : 끝까지 싸우려는 씩씩한 정신. Danh từ
🌏 TINH THẦN QUYẾT CHIẾN: Tinh thần vững mạnh chiến đấu đến cùng.


:
Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Gọi món (132) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Việc nhà (48)