🌟 투정

  Danh từ  

1. 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일.

1. SỰ CÀU NHÀU, SỰ NHẰNG NHẶNG: Việc không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투정.
    Tossing clothes.
  • Google translate 음식 투정.
    Food grumbling.
  • Google translate 아이의 투정.
    The child's whining.
  • Google translate 귀여운 투정.
    Cute grumbling.
  • Google translate 성가신 투정.
    A vexatious moan.
  • Google translate 투정이 많다.
    A lot of grumpy.
  • Google translate 투정이 심하다.
    I'm very grumpy.
  • Google translate 투정을 부리다.
    To complain.
  • Google translate 투정을 하다.
    To complain.
  • Google translate 아이가 좋아하는 반찬이 없다고 엄마에게 반찬 투정을 한다.
    Complain to the mother that the child has no favorite side dish.
  • Google translate 마음이 넓은 남편은 아내의 온갖 투정도 늘 웃으며 받아 준다.
    A broad-minded husband always smiles at his wife's quarrels.
  • Google translate 어머니는 철없는 막내의 어리광 섞인 투정을 달래느라 힘들어 하셨다.
    Mother had a hard time appeasing the immature youngest child's infatuation.
  • Google translate 누가 이렇게 떼를 쓰는 거야?
    Who's this swarm?
    Google translate 여동생이 입을 옷이 없다고 아빠에게 투정을 하는 소리야.
    You're complaining to your dad that your sister has no clothes to wear.

투정: complaining; grumbling; growling,ねだり【強請り】。だだ【駄駄】,plainte,queja, refunfuñadura,شكوى، دمدمة,шалах, шаардах, салахгүй гуйх,sự càu nhàu, sự nhằng nhặng,บ่น, บ่นพึมพำ,perengekan, pengeluhan, penggerutuan,приставание; выклянчивание,缠磨,挑剔,挑刺儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투정 (투정)
📚 Từ phái sinh: 투정하다: 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 투정 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15)