🌟 그만하다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그만하다 (
그만하다
)
📚 Từ phái sinh: • 그만: 그 정도까지만., 그대로 곧, 바로., 그 정도로 하고., 자신도 모르는 사이에.…
🗣️ 그만하다 @ Giải nghĩa
- 그만저만하다 : 그저 그만하다.
🗣️ 그만하다 @ Ví dụ cụ thể
- 요쯤에서 그만하다. [요쯤]
- 노래를 그만하다. [노래]
- 헛고생을 그만하다. [헛고생 (헛苦生)]
- 이쯤에서 그만하다. [이쯤]
- 잡담을 그만하다. [잡담 (雜談)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 그만하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)