🌟 그만하다

☆☆   Động từ  

1. 하고 있던 일을 멈추다.

1. NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부를 그만하다.
    Stop studying.
  • Google translate 게임을 그만하다.
    Stop playing games.
  • Google translate 놀기를 그만하다.
    Stop playing.
  • Google translate 불평을 그만하다.
    Stop complaining.
  • Google translate 일을 그만하다.
    Stop working.
  • Google translate 잔소리를 그만하다.
    Stop nagging.
  • Google translate 승규는 하루 종일 하던 공부를 이제 그만하고 조금 쉬기로 했다.
    Seung-gyu decided to stop studying all day and take a little rest.
  • Google translate 운동을 그만할 때는 정리 운동을 하면서 서서히 멈추는 것이 좋다.
    When you stop exercising, it's better to stop slowly by doing cleanup exercises.
  • Google translate 왜 이렇게 반찬이 맛이 없는 거지?
    Why is the side dish so bad?
    Google translate 투정 좀 그만하고 감사하는 마음으로 먹어.
    Stop whining and eat with gratitude.

그만하다: quit; stop,やめる【止める・辞める】,interrompre, cesser,dejar de hacer, parar de hacer, detenerse,يتوقّف عن ، يكفّ عن ، يقطع ، يوقف ، يترك,болих, орхих, хаях, хийхээ болих,ngừng, thôi,หยุด, เลิก, เลิกล้ม, ตัดขาด, เลิกรา, ยกเลิก, ละทิ้ง,berhenti,бросать; заканчивать,停止,停,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그만하다 (그만하다)
📚 Từ phái sinh: 그만: 그 정도까지만., 그대로 곧, 바로., 그 정도로 하고., 자신도 모르는 사이에.…


🗣️ 그만하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 그만하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)