🌷 Initial sound: ㄱㅁㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 56 ALL : 61
•
그만하다
:
하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ.
•
교묘하다
(巧妙 하다)
:
어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi.
•
기묘하다
(奇妙 하다)
:
신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường.
•
긴밀하다
(緊密 하다)
:
서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít.
•
기막히다
(氣 막히다)
:
어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
•
경멸하다
(輕蔑 하다)
:
매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 보다.
Động từ
🌏 KHINH MIỆT, MIỆT THỊ, KHINH BỈ: Nhìn nhận đánh giá thấp với thái độ coi thường hoặc rất ghét.
•
강매하다
(強賣 하다)
:
남에게 강제로 물건을 사게 하다.
Động từ
🌏 ÉP MUA, CƯỠNG BỨC MUA: Buộc người khác phải mua hàng.
•
강매하다
(強買 하다)
:
강하게 권하는 것을 거절하지 못해 사기 싫은 것을 억지로 사다.
Động từ
🌏 BỊ ÉP MUA: Buộc lòng mua thứ mình ghét do không thể từ chối sự lôi kéo mạnh mẽ.
•
검문하다
(檢問 하다)
:
경찰이나 군인이 수상하거나 의심이 가는 사람의 신분을 확인하다.
Động từ
🌏 KIỂM TRA: Cảnh sát hay người lính kiểm tra thông tin cá nhân của những người đang bị tình nghi hay đáng nghi ngờ.
•
과묵하다
(寡默 하다)
:
말수가 적고 태도가 침착하다.
Tính từ
🌏 TRẦM TÍNH, ĐIỀM ĐẠM: Ít nói và thái độ điềm tĩnh.
•
괴멸하다
(壞滅 하다)
:
모조리 파괴하여 없애다.
Động từ
🌏 TIÊU HỦY, HỦY DIỆT, PHÁ HỦY: Phá hủy tiêu diệt hoàn toàn.
•
기만하다
(欺瞞 하다)
:
남을 속이다.
Động từ
🌏 LỪA ĐẢO, LỪA DỐI: Lừa người khác.
•
고문하다
(拷問 하다)
:
숨기고 있는 사실을 강제로 알아내기 위하여 여러 가지 신체적, 정신적 고통을 가하며 묻다.
Động từ
🌏 TRA TẤN, TRA KHẢO: Gây mọi đau khổ về mặt thể chất, tinh thần và tra hỏi để biết được sự việc bị che đậy một cách cưỡng chế.
•
공명하다
(公明 하다)
:
사사로움을 갖거나 한쪽으로 치우치지 않고 공정하다.
Tính từ
🌏 CÔNG MINH: Trong sáng và chính trực không tư lợi hay lệch lạc về phía nào.
•
과문하다
(寡聞 하다)
:
보고 들은 것이 적다.
Tính từ
🌏 THIẾU THÔNG TIN, THIẾU KIẾN THỨC: Nghe và xem ít.
•
과민하다
(過敏 하다)
:
신체 감각이나 감정, 기분 등이 지나치게 예민하다.
Tính từ
🌏 QUÁ NHẠY CẢM, QUÁ MẪN CẢM: Cảm tình, cảm xúc hay cảm giác của cơ thể quá nhạy cảm.
•
괄목하다
(刮目 하다)
:
발전한 정도가 매우 대단하여 놀라서 다시 보다.
Động từ
🌏 ĐÁNG KHÂM PHỤC: Mức độ phát triển quá vượt bậc nên ngạc nhiên và nhìn lại.
•
간명하다
(簡明 하다)
:
간단하고 분명하다.
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN RÕ RÀNG: Đơn giản và rõ ràng.
•
교미하다
(交尾 하다)
:
동물의 암컷과 수컷이 새끼나 알을 낳기 위하여 짝짓기를 하다.
Động từ
🌏 GIAO CẤU, ĐẠP MÁI, GIAO PHỐI, PHỐI GIỐNG: Con đực và con cái bắt cặp với nhau để sinh con hay đẻ trứng.
•
근면하다
(勤勉 하다)
:
성실하고 부지런하다.
Tính từ
🌏 CẦN MẪN: Làm việc cần cù và chăm chỉ.
•
고매하다
(高邁 하다)
:
생각, 성격, 학문이 보통 사람들 같지 않고 바르고 훌륭하다.
Tính từ
🌏 ĐỨC ĐỘ, CAO QUÝ, THÔNG THÁI: Suy nghĩ, tính cách, học vấn đúng đắn và tuyệt vời, không giống như người thường.
•
급매하다
(急賣 하다)
:
물건이나 부동산 등을 급히 팔다.
Động từ
🌏 BÁN GẤP: Bán vội hàng hoá hay bất động sản.
•
거명하다
(擧名 하다)
:
이름을 입에 올려 말하다.
Động từ
🌏 NÊU DANH: Đưa tên lên miệng và nói ra.
•
갈망하다
(渴望 하다)
:
간절히 바라다.
Động từ
🌏 KHÁT KHAO, KHAO KHÁT: Mong mỏi một cách khẩn thiết.
•
계몽하다
(啓蒙 하다)
:
지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖게 하다.
Động từ
🌏 KHAI SÁNG: Đánh thức con người không có tri thức đúng đắn và làm cho họ nhận được tri thức đúng đắn.
•
고민하다
(苦悶 하다)
:
마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 신경을 쓰다.
Động từ
🌏 LO LẮNG, KHỔ TÂM: Căng thẳng và phiền muộn vì có điều lo lắng trong lòng.
•
과밀하다
(過密 하다)
:
인구나 건물 등이 한곳에 지나치게 몰려 있다.
Tính từ
🌏 TẬP TRUNG MẬT ĐỘ CAO: Dân số hay nhà cửa tập trung quá nhiều ở một nơi.
•
경미하다
(輕微 하다)
:
정도가 심하지 않고 가볍다.
Tính từ
🌏 NHẸ, SƠ QUA: Mức độ nhẹ và không trầm trọng.
•
개명하다
(改名 하다)
:
이름을 바꾸다.
Động từ
🌏 CẢI DANH: Thay đổi họ tên.
•
광명하다
(光明 하다)
:
밝고 환하다.
Tính từ
🌏 RỰC SÁNG, CHÓI SÁNG, RỰC RỠ: Sáng tươi.
•
광막하다
(廣漠 하다)
:
끝이 보이지 않을 정도로 넓다.
Tính từ
🌏 BAO LA, BÁT NGÁT: Rộng đến mức không nhìn thấy điểm kết thúc.
•
감명하다
(感銘 하다)
:
잊을 수 없는 큰 감동을 느끼다.
Động từ
🌏 CẢM ĐỘNG MẠNH, ẤN TƯỢNG MẠNH: Cảm thấy cảm động mạnh không thể quên được.
•
가맹하다
(加盟 하다)
:
동맹이나 연맹, 단체 등에 가입하다.
Động từ
🌏 GIA NHẬP (ĐỒNG MINH, LIÊN MINH…): Gia nhập đồng minh, liên minh hay đoàn thể…
•
개막하다
(開幕 하다)
:
공연이나 행사가 시작되다. 또는 공연이나 행사를 시작하다.
Động từ
🌏 KHAI MẠC: Buổi biểu diễn hay sự kiện nào đó được bắt đầu. Hoặc bắt đầu buổi biểu diễn hay sự kiện nào đó.
•
거뭇하다
:
검은 빛이 조금 나다.
Tính từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Có chút ánh đen.
•
공모하다
(共謀 하다)
:
두 사람 이상이 함께 범죄를 계획하고 저지르다.
Động từ
🌏 ĐỒNG MƯU, ĐỒNG PHẠM: Hai người trở lên lập kế hoạch và thưc hiện hành vi phạm tội.
•
고만하다
:
상태, 모양, 성질 등이 고 정도이다.
Tính từ
🌏 KHOẢNG ĐÓ, CHỪNG ĐÓ: Trạng thái, hình dạng hay tính chất ở khoảng chừng đó.
•
고무하다
(鼓舞 하다)
:
무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극하다.
Động từ
🌏 CỔ VŨ: Tác động làm nảy sinh ý muốn làm cái gì, hay làm cho điều gì xảy ra.
•
거만하다
(倨慢 하다)
:
잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 보다.
Tính từ
🌏 CAO NGẠO, KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.
•
개명하다
(開明 하다)
:
문명이 발달하여 이전의 무지한 상태를 벗어나 새로운 사상이나 문화, 물건 등을 가지게 되다.
Động từ
🌏 KHAI SÁNG: Văn minh phát triển, thoát khỏi tình trạng không biết gì trước đây, trở nên có những cái như đồ vật, văn hóa hay tư tưởng mới.
•
격멸하다
(擊滅 하다)
:
전쟁이나 전투에서 적을 공격하여 없애다.
Động từ
🌏 TIÊU DIỆT: Công kích và loại bỏ quân địch trong chiến tranh hoặc chiến trận.
•
권면하다
(勸勉 하다)
:
어떤 일을 하라고 힘써 권하고 충고하다.
Động từ
🌏 KHUYÊN BẢO: Ra sức khuyến cáo và khuyên(ai đó) hãy làm việc gì đó.
•
교만하다
(驕慢 하다)
:
잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방지다.
Tính từ
🌏 KIÊU NGẠO, NGẠO MẠN, KIÊU CĂNG: Vừa làm ra vẻ ta đây, vừa coi thường người khác và có hành động hoặc lời nói vênh váo.
•
고명하다
(高名 하다)
:
사람들 사이에서 높은 평가를 받아 이름이 알려져 있다.
Tính từ
🌏 NỔI DANH, CÓ TIẾNG: Được đánh giá cao và có danh tiếng trong mọi người.
•
규명하다
(糾明 하다)
:
자세히 따져 사실을 밝히다.
Động từ
🌏 LÀM SÁNG TỎ: Xem xét chi tiết và làm sáng tỏ sự thật.
•
감면하다
(減免 하다)
:
세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제하다.
Động từ
🌏 MIỄN GIẢM: Giảm hay miễn thuế, học phí hay hình phạt…
•
긴말하다
:
길게 말을 늘어놓다.
Động từ
🌏 NÓI DÀI, NÓI DÀI DÒNG: Nói kéo dài.
•
가미하다
(加味 하다)
:
음식의 맛을 좋게 하기 위해 음식에 양념이나 식료품 등을 더 넣다.
Động từ
🌏 NÊM GIA VỊ, THÊM MẮM THÊM MUỐI: Cho thêm gia vị hay nguyên liệu… vào món ăn để làm cho vị của món ăn được ngon.
•
공명하다
(共鳴 하다)
:
물체가 외부로부터의 음파에 자극되어 그와 동일한 진동수의 소리를 내다.
Động từ
🌏 CỘNG HƯỞNG: Vật thể bị tác động bởi sóng âm bên ngoài phát ra âm thanh có cùng tần số dao động với sóng âm đó.
•
골몰하다
(汨沒 하다)
:
한 가지 일이나 생각에만 집중하다.
Động từ
🌏 TẬP TRUNG CAO ĐỘ, MẢI MÊ: Chỉ tập trung vào một việc hay một suy nghĩ.
•
공모하다
(公募 하다)
:
일반에게 널리 공개하여 모집하다.
Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN CÔNG KHAI: Công khai tuyển chọn rộng rãi mọi người.
•
관망하다
(觀望 하다)
:
형편이나 분위기 등에 간섭하지 않고 멀리서 보기만 하다.
Động từ
🌏 BÀNG QUAN: Không can thiệp vào tình hình hay bầu không khí nào đó mà chỉ đứng nhìn từ xa.
•
구매하다
(購買 하다)
:
상품을 사다.
Động từ
🌏 MUA HÀNG, MUA: Mua sản phẩm.
•
구명하다
(救命 하다)
:
사람의 목숨을 구하다.
Động từ
🌏 CỨU MẠNG, CỨU HỘ, CỨU SỐNG: Cứu mạng sống của con người.
•
군말하다
:
하지 않아도 좋을 쓸데없는 말을 하다.
Động từ
🌏 NÓI NHIỀU LỜI, NÓI LẮM LỜI, NÓI LUNG TUNG: Nói lời nói vô nghĩa không cần thiết phải nói ra.
•
궤멸하다
(潰滅 하다)
:
조직이나 집단이 완전히 무너져 없어지다. 또는 무너져 없어지게 하다.
Động từ
🌏 TIÊU DIỆT, HỦY DIỆT: Tổ chức hay tập thể bị giải thể hoàn toàn nên không còn nữa. Hoặc làm cho sụp đổ không còn nữa.
•
그만하다
:
상태, 모양, 성질 등이 그 정도이다.
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất ở mức độ đó.
•
극명하다
(克明 하다)
:
매우 분명하다.
Tính từ
🌏 CỰC KỲ MINH BẠCH, CỰC KỲ RÕ RÀNG: Rất rõ ràng.
•
근무하다
(勤務 하다)
:
직장에서 맡은 일을 하다.
Động từ
🌏 LÀM VIỆC: Thực hiện công việc mà mình đảm nhiệm ở chỗ làm.
•
기민하다
(機敏 하다)
:
눈치가 빠르고 동작이 재빠르다.
Tính từ
🌏 NHANH NHẸN, NHANH NHẨU, LẸ LÀNG, LANH LỢI: Nhanh trí và động tác nhanh nhẹ
•
구명하다
(究明 하다)
:
사물의 본질이나 원인 등을 깊이 연구하여 밝히다.
Động từ
🌏 LÀM SÁNG TỎ: Nghiên cứu sâu và làm sáng tỏ bản chất hay căn nguyên của sự vật.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19)