🌟 고매하다 (高邁 하다)

Tính từ  

1. 생각, 성격, 학문이 보통 사람들 같지 않고 바르고 훌륭하다.

1. ĐỨC ĐỘ, CAO QUÝ, THÔNG THÁI: Suy nghĩ, tính cách, học vấn đúng đắn và tuyệt vời, không giống như người thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고매한 성품.
    High character.
  • Google translate 고매한 이상.
    Lofty ideal.
  • Google translate 고매한 정신.
    High spirit.
  • Google translate 인격이 고매하다.
    High in character.
  • Google translate 인품이 고매하다.
    Of noble character.
  • Google translate 학생들은 학식이 높고 고매한 교수님을 존경했다.
    The students respected the highly educated and noble professor.
  • Google translate 그는 워낙 성품이 고매하여 행동거지 하나도 함부로 하지 않는다.
    He is so high-minded that he does not do anything rash.
  • Google translate 선생님처럼 고매한 인품을 가지신 분도 부부 싸움을 하시나요?
    Does a man of noble character like you fight with his wife?
    Google translate 웬걸요. 하루가 멀다 하고 사소한 일로 아내와 말다툼을 하는데요.
    Not at all. i have an argument with my wife about trivial things every day.

고매하다: noble; lofty; high-minded,こうまいだ【高邁だ】,noble, élevé,noble, elevado, excelso,راقي التفكير,эрхэмсэг, ихэмсэг, эрхэм дээд,đức độ, cao quý, thông thái,ประเสริฐ, สง่า, น่าเคารพ,terhormat, mulia, ningrat, megah, agung,возвышенный; выдающийся,高尚,崇高,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고매하다 (고매하다) 고매한 (고매한) 고매하여 (고매하여) 고매해 (고매해) 고매하니 (고매하니) 고매합니다 (고매함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119)