🌟 긴밀하다 (緊密 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴밀하다 (
긴밀하다
) • 긴밀한 (긴밀한
) • 긴밀하여 (긴밀하여
) 긴밀해 (긴밀해
) • 긴밀하니 (긴밀하니
) • 긴밀합니다 (긴밀함니다
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Mối quan hệ con người
🗣️ 긴밀하다 (緊密 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 커뮤니케이션이 긴밀하다. [커뮤니케이션 (communication)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 긴밀하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)