🌟 긴밀하다 (緊密 하다)

  Tính từ  

1. 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.

1. THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴밀한 관계.
    Close relationship.
  • Google translate 긴밀한 협의.
    Close consultation.
  • Google translate 긴밀하게 묶이다.
    Tightly bound.
  • Google translate 긴밀하게 협력하다.
    Collaborate closely.
  • Google translate 사이가 긴밀하다.
    There is a close relationship.
  • Google translate 유엔 회원국들은 서로 긴밀한 평화 공조 체제를 유지하고자 노력한다.
    Members of the united nations strive to maintain a close peace and cooperation system.
  • Google translate 새 상품 출시를 앞두고 제조사와 판매사가 긴밀하게 협조하고 있다.
    Manufacturers and sellers are working closely together ahead of the launch of the new product.
  • Google translate 우리나라는 중국, 일본과 정치적으로나 경제적으로나 긴밀한 관계를 맺고 있구나.
    Our country has close relations with china and japan both politically and economically.
    Google translate 응, 지리적으로도 가까우니까.
    Yes, it's geographically close, too.

긴밀하다: close; intimate,きんみつだ【緊密だ】。しんみつだ【親密だ】,étroit, intime,íntimo, estrecho,قريب,дотно, үй зайгүй, нягт, дотносох,thân thiết, gắn bó, mật thiết,แน่นแฟ้น, แนบแน่น, ใกล้ชิด, สนิทสนม,erat, lengket, akrab,близкий, тесный,紧密,亲密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴밀하다 (긴밀하다) 긴밀한 (긴밀한) 긴밀하여 (긴밀하여) 긴밀해 (긴밀해) 긴밀하니 (긴밀하니) 긴밀합니다 (긴밀함니다)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 긴밀하다 (緊密 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46)