🌟 커뮤니케이션 (communication)
Danh từ
📚 Variant: • 코뮤니케이션
• Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)