Danh từ
Từ tham khảo
📚 Variant: • 코뮤니케이션
Start 커 커 End
Start
End
Start 뮤 뮤 End
Start 니 니 End
Start 케 케 End
Start 이 이 End
Start 션 션 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105)