🌟 커뮤니케이션 (communication)

Danh từ  

1. 말이나 글, 소리, 표정, 몸짓 등을 통해 서로의 생각, 느낌 등의 정보를 주고받는 일.

1. SỰ GIAO TIẾP: Việc trao đổi thông tin như cảm giác, suy nghĩ của nhau thông qua cử chỉ thân thể, vẻ mặt, âm thanh, chữ viết hay lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커뮤니케이션 방식.
    Communication style.
  • 커뮤니케이션의 중요성.
    The importance of communication.
  • 커뮤니케이션을 하다.
    Communicate.
  • 커뮤니케이션을 중시하다.
    Put importance on communication.
  • 커뮤니케이션이 잘되다.
    Good communication.
  • 커뮤니케이션이 긴밀하다.
    Communication is tight.
  • 커뮤니케이션이 원활하다.
    Communication is smooth.
  • 상대방의 생각을 존중하고 헤아리면 커뮤니케이션이 쉬워진다.
    Respecting and counting the other person's thoughts makes communication easier.
  • 사장은 사원들과의 원활한 커뮤니케이션을 위해 간담회를 갖기로 했다.
    The president decided to hold a meeting to facilitate communication with employees.
  • 조직이 커 갈수록 조직원들 간의 커뮤니케이션은 어려워질 수밖에 없다.
    As the organization grows, communication between its members becomes more difficult.
  • 팀워크가 뛰어난 것 같은데 비결이 뭔가요?
    You seem to have great teamwork. what's your secret?
    직원들 간에 커뮤니케이션이 잘되기 때문인 것 같아요.
    I think it's because of the good communication between the employees.
Từ tham khảo 의사소통(意思疏通): 생각이나 말 등이 서로 통함.


📚 Variant: 코뮤니케이션

💕Start 커뮤니케이션 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105)