💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 18 ALL : 25

피 (coffee) : 볶은 후 갈아서 물에 끓여 차로 마시는 커피나무의 열매. 또는 그 가루. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ, BỘT CÀ PHÊ: Hạt của cây cà phê, xay ra sau khi rang lên và nấu với nước rồi uống như trà. Hoặc thứ bột đó.

피숍 (coffee shop) : 사람들이 주로 커피나 차를 마시며 이야기하거나 쉴 수 있도록 꾸며 놓은 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN CÀ PHÊ: Cửa hàng chủ yếu được trang trí sắp đặt để người ta uống trà hay cà phê và nói chuyện hay nghỉ ngơi.

다랗다 : 아주 크다. ☆☆ Tính từ
🌏 TO LỚN: Rất lớn.

지다 : 크게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 TO LÊN, LỚN LÊN: Trở nên to.

트 (cut) : 진행되던 일을 중간에서 막는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CẮT NGANG, VIỆC CẮT DỞ CHỪNG: Việc ngăn chặn giữa chừng công việc đang được tiến hành

튼 (curtain) : 창이나 문을 가릴 수 있도록 그 위에 매달아 길게 늘어뜨린 천. ☆☆ Danh từ
🌏 RÈM: Miếng vải được treo dài từ trên xuống nhằm che cửa sổ hay cửa ra vào.

플 (couple) : 짝이 되는 남녀 한 쌍. Danh từ
🌏 CẶP, CẶP ĐÔI: Một cặp nam nữ thành đôi.

- : (커, 커서, 컸다, 커라)→ 크다 1 None
🌏

- : (커, 커서, 컸다)→ 크다 2 None
🌏

녕 : 뒤의 말과 비교하여 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NÓI GÌ ĐẾN: Trợ từ thể hiện nghĩa so sánh với vế sau, nhấn mạnh và phủ định từ ngữ phía trước.

닝 (cunning) : 시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래 보고 답을 쓰는 일. Danh từ
🌏 SỰ QUAY CÓP: Việc bí mật xem và dùng đáp án của người khác hoặc lời giải đã chuẩn bị từ trước khi thi.

닝하다 (cunning 하다) : 시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래 보고 답을 쓰다. Động từ
🌏 QUAY CÓP: Bí mật xem và dùng đáp án của người khác hoặc lời giải đã chuẩn bị từ trước khi thi.

다라- : (카다란데, 커다라니, 커다라면, 카다란, 커다랄)→ 커다랗다 None
🌏

다랗- : (커다랗고, 커다랗습니다)→ 커다랗다 None
🌏

다래- : (커다래, 커다래서, 커다랬다)→ 커다랗다 None
🌏

리큘럼 (curriculum) : 교육 목표에 따라 교육 내용을 전반적으로 계획한 것. Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: Cái mà nội dung đào tạo được lập kế hoạch một cách toàn diện theo mục tiêu đào tạo.

뮤니케이션 (communication) : 말이나 글, 소리, 표정, 몸짓 등을 통해 서로의 생각, 느낌 등의 정보를 주고받는 일. Danh từ
🌏 SỰ GIAO TIẾP: Việc trao đổi thông tin như cảm giác, suy nghĩ của nhau thông qua cử chỉ thân thể, vẻ mặt, âm thanh, chữ viết hay lời nói.

미션 (commission) : 어떤 일을 맡아 처리해 주거나 중간에서 일이 잘되도록 힘써 준 대가로 받는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN HOA HỒNG, TIỀN HUÊ HỒNG: Tiền được trả cho việc được giao và xử lý giúp công việc nào đó hoặc đứng ở giữa giúp sức để việc nào đó được thành công.

버 (cover) : 물건을 덮거나 싸는 물건. Danh từ
🌏 MÀNG BAO, VỎ BỌC, BÌA(SÁCH), TẤM ĐẬY: Đồ vật đậy hoặc bọc đồ vật khác.

버하다 (cover 하다) : 물건을 덮거나 싸다. Động từ
🌏 BAO, BỌC, PHỦ, ĐẬY: Đậy hoặc bao gói đồ vật.

브 (curve) : 길이나 선 등의 굽은 부분. Danh từ
🌏 CHỖ NGOẶT, CHỖ CUA, CHỖ QUẸO: Phần cong của con đường hay đường thẳng.

서 (cursor) : 컴퓨터의 모니터 화면에서 정보의 입력 위치를 나타내는 표지. Danh từ
🌏 CON TRỎ CHUỘT: Hiển thị thể hiện vị trí nhập liệu của thông tin trên màn hình máy tính.

텐 : → 커튼 Danh từ
🌏

피콩 (coffee 콩) : 커피나무 열매의 씨. Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ: Hạt của quả cây cà phê.

피포트 (coffeepot) : 주로 커피를 타서 마시기 위해 전기를 이용해 물을 끓이는 주전자. Danh từ
🌏 BÌNH ĐUN CÀ PHÊ: Ấm đun nước dùng điện chủ yếu để pha cà phê uống.


:
Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204)