🌟 커미션 (commission)
Danh từ
📚 Variant: • 코미션
🌷 ㅋㅁㅅ: Initial sound 커미션
-
ㅋㅁㅅ (
캐미솔
)
: 가슴에서 허리 아래까지 오는, 소매가 없는 여성용 속옷.
Danh từ
🌏 ÁO MẶC LÓT: Đồ lót nữ không có tay áo, dài từ ngực đến dưới eo lưng. -
ㅋㅁㅅ (
커미션
)
: 어떤 일을 맡아 처리해 주거나 중간에서 일이 잘되도록 힘써 준 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN HOA HỒNG, TIỀN HUÊ HỒNG: Tiền được trả cho việc được giao và xử lý giúp công việc nào đó hoặc đứng ở giữa giúp sức để việc nào đó được thành công.
• Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105)