🌟 캐미솔 (camisole)
Danh từ
📚 Variant: • 캐미숄 • 케미솔 • 케미숄
🌷 ㅋㅁㅅ: Initial sound 캐미솔
-
ㅋㅁㅅ (
캐미솔
)
: 가슴에서 허리 아래까지 오는, 소매가 없는 여성용 속옷.
Danh từ
🌏 ÁO MẶC LÓT: Đồ lót nữ không có tay áo, dài từ ngực đến dưới eo lưng. -
ㅋㅁㅅ (
커미션
)
: 어떤 일을 맡아 처리해 주거나 중간에서 일이 잘되도록 힘써 준 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN HOA HỒNG, TIỀN HUÊ HỒNG: Tiền được trả cho việc được giao và xử lý giúp công việc nào đó hoặc đứng ở giữa giúp sức để việc nào đó được thành công.
• Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67)