🌟 캐미솔 (camisole)

Danh từ  

1. 가슴에서 허리 아래까지 오는, 소매가 없는 여성용 속옷.

1. ÁO MẶC LÓT: Đồ lót nữ không có tay áo, dài từ ngực đến dưới eo lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 캐미솔을 입다.
    Wear a camisole.
  • Google translate 지수는 원피스 안에 캐미솔을 입었다.
    Jisoo wore a camisole inside her dress.
  • Google translate 나는 속옷 가게에서 캐미솔을 구입했다.
    I bought a camisol at the underwear store.
  • Google translate 유민이 생일 선물로 뭐 준비할 거야?
    What are you going to prepare for yoomin's birthday present?
    Google translate 셔츠 속에 자주 입는 캐미솔을 살까 해.
    I'm thinking of buying a camisole that i wear often under my shirt.

캐미솔: camisole,キャミソール。カミソール,camisole,camisola,قميص قصير، قميص تّقْييد,цээжний даруулга,áo mặc lót,ชุดชั้นในท่อนบนของผู้หญิง,kamisol,камисоль,吊带背心,


📚 Variant: 캐미숄 케미솔 케미숄

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67)