💕 Start:

CAO CẤP : 23 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 221 ALL : 272

국 (美國) : 북아메리카 대륙의 중앙에 있는 나라. 한국의 주요 교역국이자 국제 정치와 경제에서 중요한 위치를 차지하고 있다. 공용어는 영어이고 수도는 워싱턴이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỸ: Quốc gia nằm ở trung tâm của đại lục Bắc Mỹ. Là nước giao thương chính của Hàn Quốc và có vị trí kinh tế, chính trị quan trọng trên thế giới. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là Washington.

끄러지다 : 미끄러운 곳에서 한쪽으로 밀리어 나가거나 넘어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRƯỢT NGÃ: Bị đẩy ra một phía hay té ngã ở chỗ trơn trợt.

래 (未來) : 앞으로 올 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Lúc sẽ đến sau này.

: 어떤 일이 있기 전에 먼저. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi có việc nào đó.

술관 (美術館) : 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem.

안 (未安) : 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ CÓ LỖI, SỰ ÁI NGẠI: Sự xấu hổ và tâm trạng không thoải mái vì làm điều sai trái với người khác.

역국 : 미역을 넣어 끓인 국. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MIYEOKGUK; CANH RONG BIỂN: Canh mà rong biển được bỏ vào nấu.

용실 (美容室) : 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SALON LÀM ĐẸP, TIỆM LÀM TÓC: Nơi trang điểm hay làm các dịch vụ tóc như cắt, nhuộm, uốn tóc.

터 (meter) : 길이의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài.

끄럽다 : 저절로 밀려 나갈 정도로 거친 데가 없이 부드럽다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRƠN: Mềm mại không có chỗ sần sùi đến mức tự dưng bị đẩy ra ngoài.

니 (mini) : 규격이나 규모, 모양이 작음. ☆☆ Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ.

디어 (media) : 정보를 전달하는 수단이 되는 문자나 영상. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG, MEDIA: Hình ảnh hay tin nhắn trở thành phương tiện truyền tải thông tin.

련 (未練) : 잊어버리거나 그만두어야 할 것을 깨끗이 잊거나 포기하지 못하고 여전히 끌리는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LUYẾN TIẾC: Lòng còn dai dẳng không quên sạch hay từ bỏ đi điều lẽ ra phải quên, phải từ bỏ.

루다 : 일이나 정해진 때를 나중으로 넘기다. ☆☆ Động từ
🌏 DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Chuyển công việc hay thời gian đã định về sau.

만 (未滿) : 일정한 수량이나 정도에 이르지 못함. ☆☆ Danh từ
🌏 DƯỚI, CHƯA ĐẾN: Chưa đạt tới một mức nhất định nào đó.

성년자 (未成年者) : 아직 성년이 되지 않은 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI VỊ THÀNH NIÊN: Người chưa trở thành người trưởng thành.

소 (微笑) : 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음. ☆☆ Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh.

술 (美術) : 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc.

용사 (美容師) : 다른 사람의 머리를 다듬거나 피부를 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THẨM MỸ: Người làm nghề cắt tóc hay chăm sóc da cho người khác.

움 : 미워하는 마음. 또는 미워하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHÉT BỎ: Lòng ghét bỏ. Sự ghét bỏ.

인 (美人) : 얼굴이나 몸매가 아름다운 여자. ☆☆ Danh từ
🌏 MỸ NHÂN, NGƯỜI ĐẸP: Người con gái có khuôn mặt và hình thể đẹp.

장원 (美粧院) : 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM CẮT TÓC: Nơi cắt, nhuộm, uốn tóc hoặc trang điểm cho khách.

지근하다 : 차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Dường như có một chút hơi nóng, không nóng mà cũng không lạnh.

처 : 행동, 동작, 생각 등이 아직 어떠한 정도 또는 상황에 이르기 그 전에 미리. ☆☆ Phó từ
🌏 CHƯA: Trước khi hành động, động tác, suy nghĩ... đạt đến mức độ hay tình huống nào đó.

치다 : 어떤 기준이나 수준 등에 닿거나 이르다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẠT ĐẾN, VƯƠN TỚI: Chạm tới hay đạt đến tiêu chuẩn hay trình độ nào đó.

치다 : 정신에 이상이 생겨 보통 사람과 다른 말과 행동을 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐIÊN: Thần kinh bất thường nên nói năng và hành động khác với người bình thường.

팅 (meeting) : 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn.

혼 (未婚) : 아직 결혼하지 않음. 또는 그런 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CHƯA KẾT HÔN, NGƯỜI CHƯA KẾT HÔN: Trạng thái chưa kết hôn hoặc người chưa kết hôn.

(美) : 아름다움. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: Cái đẹp.

각 (味覺) : 혀가 맛을 느끼는 감각. Danh từ
🌏 VỊ GIÁC: Cảm giác cảm nhận vị từ lưỡi.

남 (美男) : 얼굴이 잘생긴 남자. Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp.

녀 (美女) : 얼굴이 아름다운 여자. Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.

달 (未達) : 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA ĐẠT, SỰ THIẾU HỤT: Việc chưa đạt tới mức độ hay tiêu chuẩn nào đó.

덕 (美德) : 칭찬을 받을 만큼 아름답고 훌륭한 태도나 행위. Danh từ
🌏 ĐỨC, ĐỨC HẠNH: Hành vi hay thái độ đẹp và tuyệt vời đáng nhận được sự khen ngợi.

모 (美貌) : 아름답게 생긴 얼굴. Danh từ
🌏 NÉT MỸ MIỀU, NÉT ĐẸP: Gương mặt xinh đẹp.

묘하다 (微妙 하다) : 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다. Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được.

사 (missa) : 천주 교회에서 드리는 예배 의식. Danh từ
🌏 THÁNH LỄ MISA: Nghi thức tế lễ trong nhà thờ Thiên chúa giáo.

생물 (微生物) : 맨눈으로 볼 수 없는 아주 작은 생물. Danh từ
🌏 VI SINH VẬT: Những sinh vật rất nhỏ không thể thấy bằng mắt thường.

숙하다 (未熟 하다) : 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다. Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.

술가 (美術家) : 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.

아 (迷兒) : 길이나 집을 잃고 이리저리 돌아다니는 아이. Danh từ
🌏 TRẺ THẤT LẠC: Đứa trẻ bị lạc đường hoặc nhà và đi thang thang.

약하다 (微弱 하다) : 보잘것없이 아주 작고 약하다. Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.

어지다 : 팽팽한 가죽이나 종이 등이 닳아서 구멍이 나다. Động từ
🌏 SỜN RÁCH: Giấy hoặc da căng bị mòn cũ nên xuất hiện lỗ thủng.

역 : 얕은 바닷물 속에서 자라는, 주로 말려서 저장하였다가 국을 끓여 먹는 검푸른 풀. Danh từ
🌏 MI-YEOK, RONG BIỂN: Loại rong biển màu xanh sậm mọc ở vùng biển cạn, chủ yếu mang phơi khô rồi cất trữ để nấu canh ăn.

용 (美容) : 얼굴이나 피부, 머리를 아름답게 꾸미고 다듬는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẨM MỸ, SỰ LÀM ĐẸP: Việc chăm sóc hay trang điểm làm đẹp cho tóc, da hay khuôn mặt.

적 : 아름다움에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẸP, CÓ TÍNH CHẤT ĐẸP: Liên quan tới cái đẹp.

적 (美的) : 아름다움에 관한 것. Danh từ
🌏 NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: Cái liên quan tới vẻ đẹp.

정 (未定) : 아직 정하지 못함. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA QUYẾT ĐỊNH: Việc vẫn chưa thể quyết định.

지 (未知) : 아직 알지 못함. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA BIẾT: Việc chưa thể biết.

혼모 (未婚母) : 결혼을 하지 않고 아이를 낳은 여자. Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN: Người phụ nữ không kết hôn mà sinh con.

흡하다 (未洽 하다) : 만족스럽지 못하다. Tính từ
🌏 BẤT CẬP, KHÔNG ĐẠT YÊU CẦU, KHÔNG LÀM VỪA LÒNG: Không thể hài lòng.


:
Lịch sử (92) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57)