🌟 미각 (味覺)

  Danh từ  

1. 혀가 맛을 느끼는 감각.

1. VỊ GIÁC: Cảm giác cảm nhận vị từ lưỡi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미각이 독특하다.
    Taste is unique.
  • Google translate 미각이 있다.
    Taste is palatable.
  • Google translate 미각이 즐겁다.
    Taste is pleasant.
  • Google translate 미각을 자극하다.
    Stimulate the palate.
  • Google translate 커피의 향긋함이 후각뿐만 아니라 미각도 자극했다.
    The aroma of coffee stimulated not only the sense of smell but also the taste.
  • Google translate 사람들은 후각에 의해 냄새를 맡고, 미각에 의해 음식을 맛본다.
    People smell by smell, and taste food by taste.
  • Google translate 승규는 정말 미식가야.
    Seung-gyu is such a gourmet.
    Google translate 응. 다른 사람보다 미각이 발달해 있는 것 같아.
    Yes. i think you have a better taste than anyone else.

미각: taste; palate,みかく【味覚】,goût,paladar, gusto,تذوق,амтлах мэдрэмж, амтлах мэдэрхүй, амтлахуй,vị giác,รส, รสชาติ, ประสาทในการรับรส,indera pengecap,вкус,味觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미각 (미각) 미각이 (미가기) 미각도 (미각또) 미각만 (미강만)
📚 thể loại: Cảm giác   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 미각 (味覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Luật (42) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78)