🌟 문구 (文句)

  Danh từ  

1. 특정한 뜻을 나타내는, 몇 낱말로 된 말.

1. MỆNH ĐỀ, CỤM TỪ: Từ được cấu tạo bằng một vài từ biểu thị ý nghĩa đặc biệt nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고 문구.
    A commercial phrase.
  • Google translate 선전 문구.
    Propaganda phrases.
  • Google translate 유명한 문구.
    Famous phrases.
  • Google translate 좋은 문구.
    Good phrase.
  • Google translate 문구가 뛰어나다.
    Excellent in wording.
  • Google translate 문구를 넣다.
    Insert a phrase.
  • Google translate 문구를 따다.
    Pick a phrase.
  • Google translate 글을 쓸 때 적절한 문구를 인용해서 표현하면 훨씬 이해하기 쉽다.
    When writing, it is much easier to understand if you quote and express appropriate phrases.
  • Google translate 나는 어릴 적부터 책을 읽다가 마음에 드는 문구를 발견하면 노트에 적어 놓고는 했다.
    I've been reading books since i was a child and used to write down in my notes when i found a phrase i liked.
Từ đồng nghĩa 글귀(글句): 몇 글자 또는 몇 단어로 된 짧은 글.

문구: words; phrase,もんく【文句】,phrase, expression,frase o sintagma,كلمة، شبه جملة,өгүүлбэр, хэллэг,mệnh đề, cụm từ,คำ, ตอน, บท, วลี,kalimat, ungkapan, frase,фраза; выражение; слоган,句子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문구 (문꾸)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn ngữ  


🗣️ 문구 (文句) @ Giải nghĩa

🗣️ 문구 (文句) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53)