🗣️
세트
(set)
@ Giải nghĩa
-
밥그릇, 대접, 접시 등 격식을 갖추어 밥상을 차리는 데 필요한 그릇 세트.
🗣️
세트
(set)
@ Ví dụ cụ thể
-
장난감 세트.
-
소꿉놀이 세트.
-
원목으로 만든 친환경 소꿉놀이 세트는 아이들에게 안전하면서 모양도 예뻐 인기가 많다.
-
선물 세트.
-
선물 세트.
-
손톱깎이 세트.
-
여행용 세면도구 세트 같은 것은 어때요? 여행 상품 홍보에 좋을 것 같은데요.
-
홍삼 한 세트.
-
햄버거 가게에서 파는 세트 메뉴에는 햄버거와 감자튀김이 나온다.
-
반상기 세트.
-
나는 어버이날 선물로 부모님께 드릴 반상기 세트를 주문했다.
-
식기 세트.
-
머그잔 세트.
-
세트 메뉴.
-
문구 세트.
-
공부하는 데 쓰라고 문구 세트를 선물로 가져왔단다.
-
주발 세트.
-
주방 용품 세트.
-
여행용 세트.
-
한과 세트.
-
누비이불 세트.
🌷
세트
-
: 음식을 차려 놓고 둘러앉아서 먹을 때 쓰는 탁자.
🌏 BÀN ĂN: Cái bàn được đùng để bày biện thức ăn và ngồi xung quanh khi ăn.
-
: 더러운 옷 등을 빠는 일.
🌏 SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt áo quần bẩn...
-
: 인기가 많은 연예인이나 운동선수.
🌏 NGÔI SAO, MINH TINH: Vận động viên thể thao hay nghệ sỹ được hâm mộ nhiều.
-
: 엿이나 설탕을 졸여서 입에 넣기 좋은 크기로 만든 딱딱하고 단 과자.
🌏 KẸO: Loại thức ăn ngọt, cứng được làm bằng đường hay mạch nha cô đặc với độ lớn vừa cho vào miệng ăn.
-
: 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음.
🌏 VIỆC LỰA CHỌN, VIỆC CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong nhiều cái.
-
: 축구, 배구, 농구 등에서, 경기장의 가운데. 또는 가운데에 선 선수.
🌏 GIỮA SÂN, CẦU THỦ TRUNG TÂM: Ở giữa sân vận động, trong bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ. Hoặc cầu thủ đứng ở giữa.
-
: 물에 잘 녹으며 음식의 단맛을 내는 데 쓰는 하얀 가루.
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG KÍNH: Bột màu trắng, dễ tan trong nước, dùng để tạo vị ngọt của thức ăn.
-
: 손가락 끝에 붙어 있는 딱딱하고 얇은 부분.
🌏 MÓNG TAY: Phần mỏng và cứng gắn ở cuối ngón tay.
-
: 길이의 단위.
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.
-
: 사물이나 현상의 모양이나 형편.
🌏 TRẠNG THÁI, TÌNH HÌNH, HIỆN TRẠNG: Tình trạng của hiện tượng hay hình ảnh của sự vật cho thấy trong một khoảng thời gian nhất định.
-
: 일이 되어 가는 상황이나 벌어진 일의 상태.
🌏 TÌNH HUỐNG, TÌNH TRẠNG, HOÀN CẢNH: Tình hình diễn biến của sự việc hay trạng thái của sự việc xảy ra.
-
: 가구나 도구, 그릇 등의 물건이 서로 어울리도록 같이 만들어진 것.
🌏 BỘ: Đồ vật như đồ gia dụng, dụng cụ hay bát đĩa... được làm cùng cho hài hòa với nhau.
-
: 막히지 않고 서로 잘 통함.
🌏 SỰ THÔNG SUỐT: Việc không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau.
-
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi.
-
: 어떤 직위나 직책을 그만두고 물러남.
🌏 SỰ TỪ CHỨC, SỰ XIN THÔI: Việc từ bỏ và thôi chức vị hay chức trách nào đó.
-
: 연료 또는 화학 공업 재료로 쓰이는, 타기 쉬운 검은색의 암석.
🌏 THAN ĐÁ: Loại đá có màu đen dễ cháy, được dùng làm nguyên liệu công nghiệp hóa học hay nhiên liệu.
-
: 세상의 상태나 형편.
🌏 TÌNH HÌNH THẾ SỰ, CHUYỆN THẾ GIAN: Tình hình hay trạng thái trên thế gian.
-
: 있는 그대로의 상태.
🌏 THỰC TRẠNG, TÌNH TRẠNG THỰC TẾ: Trạng thái đúng với thực tế.
-
: 생물이 살아가는 모양이나 상태.
🌏 SINH THÁI: Hình ảnh sinh vật đang sống.