🌟 선택 (選擇)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음.

1. VIỆC LỰA CHỌN, VIỆC CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민의 선택.
    The choice of the people.
  • Google translate 방법의 선택.
    Choosing the method.
  • Google translate 소재의 선택.
    Select material.
  • Google translate 전략적 선택.
    Strategic choice.
  • Google translate 선택 과목.
    An elective course.
  • Google translate 선택 기준.
    Selection criteria.
  • Google translate 선택 방법.
    Method of choice.
  • Google translate 선택 범위.
    Selection range.
  • Google translate 선택 사항.
    Optional.
  • Google translate 선택 요소.
    Selective elements.
  • Google translate 선택의 기로.
    A path of choice.
  • Google translate 선택의 자유.
    Freedom of choice.
  • Google translate 선택을 미루다.
    Defer a choice.
  • Google translate 선택을 하다.
    Make a choice.
  • Google translate 학생들은 원하는 수업을 들을 수 있는 선택의 자유가 있다.
    Students have the freedom to choose to take the classes they want.
  • Google translate 우리나라의 선거는 투표를 통해 국민의 직접적인 선택으로 이루어진다.
    The election of our country is made by direct election of the people through voting.
  • Google translate 승규는 시험 중에 한 문제의 답을 가지고 한참 고민하다가 마지막 순간에 선택을 하였다.
    Seung-gyu agonized for a long time with the answer to one question during the test and made his choice at the last minute.
  • Google translate 승규야, 졸업하면 무슨 일을 할지 결정했어?
    Seung-gyu, have you decided what to do when you graduate?
    Google translate 아니. 아직 고민 중이라서 선택을 미루고 있어.
    No. i'm still thinking about it, so i'm delaying my choice.

선택: choice; selection,せんたく【選択】,choix, option, sélection,elección, selección,اختيار,сонголт,việc lựa chọn, việc chọn lựa,การเลือก, การคัดเลือก,pemilihan, penarikan,отбор; выбор; избрание,选择,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선택 (선ː택) 선택이 (선ː태기) 선택도 (선ː택또) 선택만 (선ː탱만)
📚 Từ phái sinh: 선택되다(選擇되다): 여럿 중에서 필요한 것이 골라져 뽑히다. 선택적(選擇的): 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑는. 선택적(選擇的): 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑는 것. 선택하다(選擇하다): 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 선택 (選擇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Thể thao (88) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226)