🌟 상태 (狀態)

☆☆   Danh từ  

1. 사물이나 현상의 모양이나 형편.

1. TRẠNG THÁI, TÌNH HÌNH, HIỆN TRẠNG: Tình trạng của hiện tượng hay hình ảnh của sự vật cho thấy trong một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강 상태.
    Healthy.
  • Google translate 정신 상태.
    The state of mind.
  • Google translate 상태가 나쁘다.
    Bad condition.
  • Google translate 상태가 좋다.
    It's in good condition.
  • Google translate 상태가 악화되다.
    The condition gets worse.
  • Google translate 상태가 호전되다.
    Get better.
  • Google translate 상태를 점검하다.
    Check the condition.
  • Google translate 할머니의 건강 상태가 호전되어서 퇴원하실 수 있게 되었다.
    Grandma's health has improved and she can be discharged.
  • Google translate 김 대리는 회사의 재정 상태를 점검하고, 현재의 상황을 해결할 대책을 마련하여 보고해야 한다.
    Assistant manager kim should check the company's financial status, come up with and report measures to address the current situation.
  • Google translate 폭설이 내려서 도로 상태가 좋지 않네요.
    The roads are in bad shape because of heavy snow.
    Google translate 그러게요. 꽤 위험할 것 같으니 조심히 운전하세요.
    Yeah. it looks quite dangerous, so drive carefully.
Từ tham khảo 양태(樣態): 어떤 모양이나 상태.

상태: condition; state,じょうたい【状態】,état, condition, conjoncture, circonstances,estado, condición,حالة,байдал, нөхцөл байдал,trạng thái, tình hình, hiện trạng,สภาพ, สภาพการณ์, สภาวะ, เหตุการณ์, สถานการณ์,kondisi, keadaan,состояние; положение,状态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상태 (상태)
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 상태 (狀態) @ Giải nghĩa

🗣️ 상태 (狀態) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28)