🌟 (空)

☆☆   Danh từ  

1. 숫자 영.

1. KHÔNG, 0: Số không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울의 지역 번호는 02(이)다.
    The area code for seoul is 02 (ball).
  • Google translate 사람들은 숫자 영을 으로 읽기도 한다.
    People sometimes read the number zero with a ball.
  • Google translate 네 핸드폰 번호 010()으로 시작하지?
    Start with your cell phone number 010, right?
    Google translate 아니, 내 번호는 011(일일)로 시작해.
    No, my number starts with 011.
Từ đồng nghĩa 영(零): 값이 없는 수., 운동 경기나 시험 등에서 한 점도 얻지 못한 점수.
Từ đồng nghĩa 제로(zero): 값이 없는 수., 전혀 없음.

공: zero; null,れい【零】。ゼロ,zéro,cero,صفر,тэг, нойль,không, 0,0, ศูนย์,nol, kosong,Ноль,零,

2. 기호 ‘○’의 이름.

2. KÝ HIỆU 'O': Tên gọi của ký hiệu 'O'

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일.
    Ball month and day.
  • Google translate 표.
    Ball ticket.
  • Google translate ○월 ○일은 일로 읽는다.
    -
  • Google translate 부호 'Ο'()은 분명하지 않거나 밝히지 않으려고 주로 쓴다.
    The sign 'ο' (ball) is mainly used to be unclear or indistinguishable.
  • Google translate 선생님, 이 문제 어떻게 풀어요?
    Sir, how do we solve this problem?
    Google translate 글을 읽고 맞는 곳에 표 하세요.
    Read and publish where it fits.

3. 완전히 비어 있는 무의 상태.

3. KHÔNG: Trạng thái hoàn toàn trống không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무와 의 경지.
    The stage of the radish and the ball.
  • Google translate 인 상태.
    Authorized status.
  • Google translate 이 되다.
    Become a ball.
  • Google translate 선생님께서는 태초의 우주를 아무것도 없는 의 세계라고 말씀하셨다.
    The teacher described the original universe as a world of balls with nothing.
  • Google translate 불교에서는 속세의 번뇌를 버리고 불도를 닦아야 의 상태가 될 수 있다고 한다.
    In buddhism, it is said that one must abandon the world's anguish and wipe out the buddha to become a state of balls.
  • Google translate 수양을 얼마나 해야 무와 의 경지에 오를 수 있을까?
    How much do i have to train to get to the level of nothing and ball?
    Google translate 글쎄, 평생 동안 도를 닦아야 하지 않을까?
    Well, don't you think you'll have to do it for the rest of your life?
Từ trái nghĩa 유(有): 있거나 존재하는 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 공하다(空하다): 돈이나 물건을 얻는 데 필요한 값이나 노력을 들인 것이 없다.
📚 thể loại: Số  

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20)