🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 운동이나 놀이 등에 쓰는 손이나 발로 다루기에 알맞은 크기의 둥근 물건.

1. QUẢ BÓNG, QUẢ BANH: Vật tròn có độ lớn vừa với việc đá bằng chân hoặc tay trong các trò chơi hoặc các môn thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모양.
    Ball shape.
  • Google translate 이 굴러가다.
    The ball rolls.
  • Google translate 을 굴리다.
    Roll the ball.
  • Google translate 을 던지다.
    Throw the ball.
  • Google translate 을 받다.
    Take the ball.
  • Google translate 을 잡다.
    Catch the ball.
  • Google translate 을 차다.
    Kick the ball.
  • Google translate 을 튀기다.
    Fry the ball.
  • Google translate 에 맞다.
    Hit the ball.
  • Google translate 아이들이 놀이터에서 을 던지고 받으면서 놀고 있다.
    Children are playing in the playground, throwing and receiving balls.
  • Google translate 축구는 을 발로 차면서 하는 운동으로 상대편의 골대에 공을 많이 넣는 팀이 이긴다.
    Soccer is an exercise played by kicking the ball, and the team that puts a lot of the ball into the opponent's goal post wins.
  • Google translate 민준아. 거기 좀 이리 던져 줘.
    Minjun. throw the ball over there.
    Google translate 던져 줄게. 잘 받아.
    I'll throw it to you. take it well.

공: ball,ボール。きゅう【球】,balle, ballon, boule,pelota,كرة,бөмбөг,quả bóng, quả banh,บอล, ลูกบอล,bola,мяч,球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (공ː)
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Sở thích  

Start

End


Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36)