🌟 (九)

☆☆☆   Số từ  

1. 팔에 일을 더한 수.

1. SỐ CHÍN: Số tổng của tám cộng một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼 곱하기 삼은 이다.
    Three times three.
  • Google translate 십에서 일을 빼면 가 된다.
    If you subtract the work from ten, you become a sphere.
  • Google translate 팔 쪽에는 찾는 내용이 없는데요?
    There's nothing i'm looking for on my arm.
    Google translate 다음 페이지인 쪽을 살펴보세요.
    Look at the next page, the sphere.
Từ tham khảo 아홉: 여덟에 하나를 더한 수.

구: nine,きゅう・く【九】,neuf,nueve,تسعة ، تسع,ес,số chín,9, เก้า, เลขเก้า, จำนวนเก้า,sembilan,Девять,九,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 숫자로는 '9'로 쓴다.

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43)