🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 따뜻하고 깨끗한 바다에서 나는 해초의 일종으로 네모나게 얇게 펴서 말린 검은색의 음식.

1. KIM; LÁ KIM, RONG BIỂN KHÔ: Loại thức ăn có màu đen, ép khô và mỏng, hình tứ giác được làm từ một loại tảo biển mọc ở vùng biển sạch và ấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건조.
    Dry laver.
  • Google translate 양식.
    Seaweed.
  • Google translate 을 굽다.
    Bake laver.
  • Google translate 을 뜯다.
    Pluck laver.
  • Google translate 을 말리다.
    Dry laver.
  • Google translate 을 먹다.
    Eat laver.
  • Google translate 영수는 밥 한 숟갈을 에 싸서 먹었다.
    Young-soo wrapped a spoonful of rice in dried seaweed and ate it.
  • Google translate 민준이는 가루가 입에 붙어 있는 줄도 모른 채 밥을 열심히 먹고 있었다.
    Minjun was eating hard without even knowing that the seaweed powder was stuck to his mouth.
  • Google translate 와! 굽는 냄새가 고소한데?
    Wow! the smell of steaming is savory.
    Google translate 응. 오늘 반찬은 구운 김이야.
    Yes. today's side dishes are roasted laver.

김: gim,のり【海苔】,gim, algue séchée,gim, alga,عشب بحري، لافر,ким, далайн хинэ,Kim; lá kim, rong biển khô,คิม,gim,ким,海苔,紫菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (김ː)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Gọi món  

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197)