🌾 End:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 130 ALL : 175

(入口) : 안으로 들어갈 수 있는 문이나 통로. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỐI VÀO: Cửa hay lối đi có thể đi vào bên trong.

(籠球) : 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng.

(食口) : 한집에서 함께 사는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà.

(大邱) : 영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DAEGU: Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo.

(野球) : 아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG CHÀY: Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm.

(親舊) : 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau.

: 모르는 사람을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết.

(九) : 아홉의. ☆☆☆ Định từ
🌏 CHÍN: Số lượng chín.

(蹴球) : 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng.

(出口) : 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài.

(家具) : 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v...

(卓球) : 네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG BÀN: Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng.

(九) : 팔에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 SỐ CHÍN: Số tổng của tám cộng một.

(硏究) : 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊN CỨU: Việc điều tra và phân tích chi tiết về sự vật hay công việc nào đó để làm sáng tỏ sự thật liên quan đến nó.

(要求) : 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU, SỰ ĐÒI HỎI: Việc đòi hỏi cái cần thiết hoặc cái cần phải được nhận

(道具) : 어떤 일을 할 때 쓰이는 기구. 또는 연장. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠO CỤ, DỤNG CỤ, CÔNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Dụng cụ được dùng khi làm một việc gì đó. Hay đồ dùng.

(排球) : 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương.

비상 (非常口) : 갑작스러운 사고가 생겼을 때 급히 밖으로 나갈 수 있도록 만들어 놓은 출입구. ☆☆ Danh từ
🌏 LỐI THOÁT HIỂM: Lối ra vào được tạo ra sẵn để có thể thoát ra ngoài một cách khẩn cấp khi có sự cố đột ngột.

(地球) : 현재 인류가 살고 있는, 태양계의 셋째 행성. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊA CẦU, TRÁI ĐẤT: Hành tinh thứ ba của hệ mặt trời mà hiện tại con người đang sống.

: 매우 심하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỮ DỘI, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Một cách rất nghiêm trọng.

(窓口) : 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài.

(區) : 특별시, 광역시 및 인구 50만 이상의 대도시에 두는 동 위의 행정 구역 단위. ☆☆ Danh từ
🌏 QUẬN: Đơn vị hành chính lớn hơn phường tại thành phố lớn có số dân trên 500.000 người và những thành phố đặc biệt, thành phố trực thuộc trung ương.

문방 (文房具) : 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG PHẨM: Dụng cụ cần thiết cho việc học tập hay làm văn phòng như vở ghi, bút chì...

(人口) : 정해진 지역에 살고 있는 사람의 수. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN KHẨU, DÂN SỐ: Số người đang sống ở một khu vực được xác định.

(器具) : 간단한 기계나 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 DỤNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Công cụ hoặc máy móc đơn giản.

(撞球) : 네모난 대 위에 공을 놓고 긴 막대기로 쳐서 맞히는 것으로 이기고 지는 것을 가리는 실내 놀이. Danh từ
🌏 BI-A, TRÒ CHƠI ĐÁNH BI-A: Trò chơi trong nhà bằng cách cho những quả bóng lên một cái bàn vuông, sau đó dùng gậy đánh cho những trái bóng chạm vào nhau để phân chia thắng bại.

십중팔 (十中八九) : 열 가운데 여덟이나 아홉 정도로 거의 대부분. Danh từ
🌏 CHÍN TRONG SỐ MƯỜI NGƯỜI, ĐẠI ĐA SỐ: Gần như đại bộ phận ở mức tám hay chín trong số mười.

맞장 : 남의 말이 옳다고 호응하거나 동의하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TÁN ĐỒNG, SỰ HƯỞNG ỨNG: Việc hưởng ứng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng.

(文句) : 특정한 뜻을 나타내는, 몇 낱말로 된 말. Danh từ
🌏 MỆNH ĐỀ, CỤM TỪ: Từ được cấu tạo bằng một vài từ biểu thị ý nghĩa đặc biệt nào đó.

(欲求/慾求) : 무엇을 얻거나 무슨 일을 하기를 바라는 것. Danh từ
🌏 NHU CẦU, SỰ KHAO KHÁT: Điều mong muốn làm việc gì đó hoặc nhận được cái gì đó.

(虛構) : 사실과 다르거나 실제로는 없었던 일을 사실처럼 꾸며 만듦. Danh từ
🌏 SỰ HƯ CẤU: Việc ngụy tạo và làm nên như thật một việc vốn khác với sự thật hay không có thật.

(復舊) : 고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌림. Danh từ
🌏 SƯ PHỤC HỒI, SỰ KHẮC PHỤC: Việc làm cho cái bị hư hỏng hay bị sụp đổ quay lại với trạng thái trước đó.

(請求) : 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구함. Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU: Việc yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật...

세면도 (洗面道具) : 얼굴을 씻거나 머리를 감거나 면도를 하는 데 쓰는 비누, 칫솔, 수건 등과 같은 여러 가지 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG VỆ SINH: Nhiều đồ vật ví dụ như xà phòng, bàn chải đánh răng, khăn mặt dùng vào việc rửa mặt hoặc gội đầu hay cạo râu.

(西歐) : 서양을 이루는 유럽과 북아메리카. Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Châu Âu và Bắc Mỹ hình thành nên phương Tây.

(球) : 공처럼 둥글게 생긴 입체적인 물체. 또는 그런 모양. Danh từ
🌏 VẬT HÌNH CẦU, HÌNH CẦU: Vật thể lập thể có hình tròn như quả bóng. Hay hình như thế.

(追求) : 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구함. Danh từ
🌏 SỰ MƯU CẦU, SỰ THEO ĐUỔI: Việc liên tục theo đuổi và tìm cách để đạt mục đích.

(家口) : 한 집에서 함께 사는 사람들의 집단. Danh từ
🌏 HỘ GIA ĐÌNH: Tập thể những người sống chung trong một nhà.

출입 (出入口) : 나갔다가 들어왔다가 하는 곳. Danh từ
🌏 LỐI RA VÀO, CỬA RA VÀO: Nơi ra vào.

(港口) : 배가 드나들 수 있도록 강가나 바닷가에 만든 시설. Danh từ
🌏 CẢNG: Cơ sở được làm ở bờ sông hay bờ biển để tàu thuyền có thể ra vào.

(探究) : 학문 등을 깊이 파고들어 연구함. Danh từ
🌏 SỰ KHẢO CỨU, SỰ THAM CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn...

장신 (裝身具) : 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ.

(電球) : 전기를 통하여 빛을 내는 유리로 된 둥근 기구. Danh từ
🌏 BÓNG ĐÈN TRÒN: Dụng cụ tròn bằng thủy tinh phát sáng nhờ vào điện.

(機構) : 많은 사람이 모여 공공의 목적을 위해 구성한 조직이나 기관. Danh từ
🌏 TỔ CHỨC: Cơ quan hay đoàn thể do nhiều người tập trung lại cấu thành nên vì mục đích công.

승승장 (乘勝長驅) : 싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이김. Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THẾ, SỰ THỪA THẮNG XÔNG LÊN: Sự chiến thắng liên tiếp với khí thế chiến thắng trong cuộc cạnh tranh hoặc cuộc đọ sức.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8)