🌟 가구 (家具)

☆☆☆   Danh từ  

1. 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.

1. ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목재 가구.
    Wood furniture.
  • Google translate 부엌 가구.
    Kitchen furniture.
  • Google translate 가구를 두다.
    Furnish furniture.
  • Google translate 가구를 들여놓다.
    To furnish.
  • Google translate 가구를 마련하다.
    Furnishings.
  • Google translate 가구를 배치하다.
    Place furniture.
  • Google translate 가구를 비치하다.
    Furnishings.
  • Google translate 가구를 장만하다.
    Get furniture.
  • Google translate 선생님 집 거실에는 장식장, 소파 같은 가구가 많이 놓여 있었다.
    There was a lot of furniture in the teacher's living room, such as a cabinet, a sofa.
  • Google translate 그는 봄을 맞아 집안 분위기를 바꾸려고 가구를 달리 배치하였다.
    He arranged the furniture differently to change the mood in the house for spring.
  • Google translate 우리는 살림에 꼭 필요한 가구만을 장만해서 신혼 생활을 시작하였다.
    We started our honeymoon with only the furniture we needed to make a living.
  • Google translate 집 정리는 다 끝났니?
    Are you done cleaning up the house?
    Google translate 아직 가구가 오지 않아 옷이나 책은 정리도 못 하고 있어.
    The furniture hasn't arrived yet, so i can't even organize my clothes or books.

가구: furniture,かぐ【家具】,meuble, mobilier, ameublement,mueble,مفروشات,тавилга,đồ nội thất,เฟอร์นิเจอร์, เครื่องเรือน,perabot, furnitur,мебель,家具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가구 (가구)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 가구 (家具) @ Giải nghĩa

🗣️ 가구 (家具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78)