🌟 아동용 (兒童用)

Danh từ  

1. 어린아이들이 사용함. 또는 그런 물건.

1. TRẺ EM SỬ DỤNG, ĐỒ DÙNG CHO THIẾU NHI: Việc trẻ con sử dụng. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아동용 가구.
    Child furniture.
  • Google translate 아동용 만화.
    Children's comics.
  • Google translate 아동용 모자.
    Children's hats.
  • Google translate 아동용 운동화.
    Children's sneakers.
  • Google translate 아동용 의류.
    Children's clothing.
  • Google translate 아동용 제품.
    Child products.
  • Google translate 아동용 책상.
    Children's desks.
  • Google translate 아동용 침대.
    Children's beds.
  • Google translate 우리 언니는 얼굴이 작아서 아동용 안경을 써도 잘 맞는다.
    My sister has a small face and fits well with children's glasses.
  • Google translate 이 만화는 처음 출간될 때부터 아동용과 성인용으로 구분되어 나올 만큼 다양한 연령층으로부터 높은 인기를 얻었다.
    The cartoon has gained popularity from a wide range of age groups since it was first published, as it is divided into children and adults.
  • Google translate 저 옷 예쁘다. 네가 보기엔 어때?
    That dress is pretty. what do you think?
    Google translate 너무 작아 보이는데? 아동용이 아닐까?
    It looks too small. isn't it for children?

아동용: something for children,じどうよう【児童用】。じどうむけ【児童向け】。こどもよう【子供用】。こどもむけ【子供向け】,(n.) pour enfant, à destination des enfants,para niños,شيء للأطفال,хүүхдэд зориулсан, хүүхдийн эд зүйл,trẻ em sử dụng, đồ dùng cho thiếu nhi,สำหรับเด็ก, สิ่งของเครื่องใช้สำหรับเด็ก, ของใช้สำหรับเด็ก,untuk anak-anak, barang untuk anak-anak, khusus anak-anak,для детей; детский,儿童用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아동용 (아동뇽)

🗣️ 아동용 (兒童用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20)