🌟 웅덩이

Danh từ  

1. 땅이 아래로 우묵하게 파여 물이 모여 있는 곳.

1. VŨNG, VŨNG NƯỚC: Nơi đất bị khoét và lõm xuống phía dưới, đồng thời có đọng nước ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얕은 웅덩이.
    A shallow puddle.
  • Google translate 작은 웅덩이.
    Small puddles.
  • Google translate 웅덩이의 깊이.
    Depth of the puddle.
  • Google translate 웅덩이가 생기다.
    Pools form.
  • Google translate 웅덩이에 빠지다.
    Fall into a puddle.
  • Google translate 비가 내린 뒤라 거리에는 물이 고인 웅덩이가 많이 보였다.
    After the rain, there were many pools of water in the streets.
  • Google translate 우리는 길을 걷다 웅덩이를 만나면 손을 잡고 함께 뛰어서 건넜다.
    We walked along the road and when we met the puddle, we held hands and ran together and crossed.
  • Google translate 샛강 주위에 생긴 웅덩이에 강에 사는 고기들이 헤엄을 치고 있다.
    In the puddles around the saet river, fish living in the river are swimming.
Từ tham khảo 늪: 땅바닥이 진흙으로 우묵하고 깊게 파이고 항상 물이 많이 괴어 있는 곳., (비유적으…

웅덩이: puddle; pool,みずたまり【水溜まり】。よどみ【淀み・澱み】,flaque d'eau,charco,بركة ضحلة,шалбааг,vũng, vũng nước,บ่อน้ำ, แอ่งน้ำ,kubangan,яма; выбоина; лужа,坑,水坑,水洼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅덩이 (웅덩이)


🗣️ 웅덩이 @ Giải nghĩa

🗣️ 웅덩이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28)