🌟 흙탕 (흙 湯)

Danh từ  

1. 흙이 많이 섞여서 흐려진 물.

1. NƯỚC BÙN: Nước có trộn lẫn nhiều đất nên đục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뿌연 흙탕.
    Bluish mud.
  • Google translate 흙탕이 고이다.
    The mud pool is solid.
  • Google translate 흙탕이 되다.
    Become muddy.
  • Google translate 흙탕이 튀다.
    The mud splashes.
  • Google translate 흙탕이 흐르다.
    The muddy water flows.
  • Google translate 흙탕을 뒤집어쓰다.
    Overwhelmed with mud.
  • Google translate 흙탕에 빠지다.
    Fall into the mud.
  • Google translate 자동차가 물이 고인 웅덩이 위를 지나가면서 흙탕을 튀겼다.
    The car splashed the muddy water as it passed over the pool of water.
  • Google translate 흙장난을 하고 와서 손을 씻었더니 손 씻은 물이 흙탕이 되었다.
    After playing with the dirt, i washed my hands and the water that washed my hands became muddy.
  • Google translate 이 강물은 흙탕이어서 물속이 전혀 안 보이네.
    This river is muddy and i can't see the water at all.
    Google translate 원래는 되게 맑은 물이었는데 얼마 전에 비가 많이 와서 그래.
    It used to be very clear water, but it rained a lot recently.
Từ đồng nghĩa 흙탕물(흙湯물): 흙이 많이 섞여서 흐려진 물.

흙탕: muddy water,どろみず【泥水】,eau boueuse,agua turbia,مياه موحِلة,булингартай ус, шороотой ус,nước bùn,น้ำขุ่นโคลน, น้ำโคลนตม, โคลนตม, ปลัก, เลน,air lumpur,грязь,泥水,泥浆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙탕 (흑탕)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)