💕 Start: 흙
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 16
•
흙
:
지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.
•
흙냄새
:
흙에서 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI ĐẤT: Mùi toả ra từ đất.
•
흙담
:
흙으로 쌓아 만든 담.
Danh từ
🌏 TƯỜNG ĐẤT, BỜ RÀO ĐẤT: Bờ rào được đắp bằng đất.
•
흙더미
:
흙이 한데 모이거나 흙을 한데 모아 쌓은 큰 덩어리.
Danh từ
🌏 ĐỐNG ĐẤT: Ụ lớn mà đất được gom lại một chỗ hoặc gom và đắp đất vào một chỗ.
•
흙덩이
:
흙이 뭉쳐진 것.
Danh từ
🌏 CỤC ĐẤT, TẢNG ĐẤT: Cái mà đất cố kết lại.
•
흙먼지
:
흙이 일어나서 생긴 먼지.
Danh từ
🌏 BỤI ĐẤT: Bụi xuất hiện do đất gây ra.
•
흙모래
:
흙과 모래.
Danh từ
🌏 ĐẤT CÁT: Đất và cát.
•
흙바닥
:
흙으로 된 바닥.
Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT: Nền được tạo nên bằng đất.
•
흙벽
(흙 壁)
:
종이를 바르지 않아서 흙이 드러나 있는 벽.
Danh từ
🌏 VÁCH ĐẤT: Bức tường không dán giấy nên đất lộ ra.
•
흙벽돌
(흙 甓 돌)
:
흙으로 만든 벽돌.
Danh từ
🌏 GẠCH ĐỎ: Gạch được làm bằng đất.
•
흙빛
:
흙의 빛깔과 같은 빛.
Danh từ
🌏 MÀU ĐẤT: Màu giống như màu của đất.
•
흙장난
:
흙을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỊCH ĐẤT: Trò cầm đất và chơi.
•
흙집
:
흙으로 지은 집.
Danh từ
🌏 NHÀ ĐẤT: Nhà được xây bằng đất.
•
흙탕
(흙 湯)
:
흙이 많이 섞여서 흐려진 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BÙN: Nước có trộn lẫn nhiều đất nên đục.
•
흙탕물
(흙 湯 물)
:
흙이 많이 섞여서 흐려진 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BÙN: Nước có trộn lẫn nhiều đất.
•
흙투성이
:
흙이 잔뜩 묻은 것.
Danh từ
🌏 SỰ LẤM LEM BÙN ĐẤT: Việc vấy đầy đất.
• Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119)