🌟 흙더미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흙더미 (
흑떠미
)
🗣️ 흙더미 @ Giải nghĩa
- 발굴되다 (發掘되다) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있던 것이 찾아져 파내지다.
- 발굴하다 (發掘하다) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파내다.
- 발굴 (發掘) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파냄.
🗣️ 흙더미 @ Ví dụ cụ thể
- 흙더미에 매몰되다. [매몰되다 (埋沒되다)]
- 산사태로 인근의 집들이 흙더미 속에 매몰되는 사고가 일어났다. [매몰되다 (埋沒되다)]
- 흙더미를 쿡쿡하다. [쿡쿡하다]
- 아이들은 무엇을 찾는 듯이 막대기로 흙더미 속을 쿡쿡하며 찔러 보고 있었다. [쿡쿡하다]
- 응, 흙더미 속에서 발견됐는데 귀가 떨어지고 코도 뭉개져 있었대. [뭉개지다]
🌷 ㅎㄷㅁ: Initial sound 흙더미
-
ㅎㄷㅁ (
횡단면
)
: 물체를 그 길이에 직각이 되게 가로로 잘라 생긴 면.
Danh từ
🌏 MẶT CẮT NGANG, HÌNH CẮT NGANG: Mặt được sinh ra bởi sự cắt ngang vật thể tạo thành góc vuông đối với chiều dài của vật thể đó. -
ㅎㄷㅁ (
흙더미
)
: 흙이 한데 모이거나 흙을 한데 모아 쌓은 큰 덩어리.
Danh từ
🌏 ĐỐNG ĐẤT: Ụ lớn mà đất được gom lại một chỗ hoặc gom và đắp đất vào một chỗ. -
ㅎㄷㅁ (
홍당무
)
: 껍질은 붉으나 속은 흰 무.
Danh từ
🌏 CỦ CẢI VỎ ĐỎ: Củ cải có vỏ màu đỏ nhưng trong ruột trắng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47)