🌟 흙더미

Danh từ  

1. 흙이 한데 모이거나 흙을 한데 모아 쌓은 큰 덩어리.

1. ĐỐNG ĐẤT: Ụ lớn mà đất được gom lại một chỗ hoặc gom và đắp đất vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흙더미 속.
    In a pile of earth.
  • Google translate 흙더미가 무너지다.
    A pile of dirt collapses.
  • Google translate 흙더미가 쌓이다.
    A pile of dirt builds up.
  • Google translate 흙더미에 깔리다.
    Be buried in piles of dirt.
  • Google translate 흙더미에 묻히다.
    To be buried in a pile of dirt.
  • Google translate 땅에 구멍을 파기 위해 한쪽에 흙더미를 쌓았다.
    A pile of dirt was piled up on one side to dig a hole in the ground.
  • Google translate 비에 젖은 흙더미가 무너지면서 김 씨가 그 밑에 깔려 크게 다쳤다.
    A pile of rain-soaked dirt collapsed and kim was crushed under it and seriously injured.
  • Google translate 집 마당에 이게 무슨 흙더미야?
    What a pile of dirt in the yard?
    Google translate 이번 비로 산사태가 나면서 뒷산의 흙이 집으로 다 넘어왔어.
    This rain caused a landslide and the dirt in the back mountain came all over the house.

흙더미: pile of earth; heap of soil,つちもり【土盛り】,amas de terre,terrero,كومة من التراب,шороон овоо,đống đất,กองดิน,bongkahan lumpur, menara lumpur,земляная насыпь,土堆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙더미 (흑떠미)


🗣️ 흙더미 @ Giải nghĩa

🗣️ 흙더미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47)