🌟 홍당무 (紅唐 무)

Danh từ  

1. 껍질은 붉으나 속은 흰 무.

1. CỦ CẢI VỎ ĐỎ: Củ cải có vỏ màu đỏ nhưng trong ruột trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홍당무를 넣다.
    Add a red beet.
  • Google translate 홍당무를 먹다.
    Eat red beet.
  • Google translate 홍당무를 썰다.
    Cut a red beet.
  • Google translate 홍당무를 사용하다.
    Use a red beet.
  • Google translate 홍당무를 자르다.
    Cut the red beet.
  • Google translate 아이는 샐러드의 홍당무를 집어 먹었다.
    The child ate the red beet from the salad.
  • Google translate 홍당무의 껍질을 벗기자 무와 구별이 가지 않았다.
    When the rind of the red beet was peeled, it was not distinguished from the radish.
  • Google translate 샐러드에 들어 있는 이 붉은 껍질의 야채는 뭐죠?
    What's this red-skinned vegetable in the salad?
    Google translate 홍당무입니다. 샐러드에 넣으면 맛있어요.
    It's a red beet. it's delicious if you put it in the salad.

홍당무: red radish,あかだいこん【赤大根】,radis,rábano rojo,فجل أحمر,редиск, цагаан лууван,củ cải vỏ đỏ,หัวผักกาดแดง,,(красная) редька,红萝卜,

2. 단맛이 나는 원뿔 모양의 붉은색 뿌리를 먹는 채소.

2. CÀ RỐT: Loại rau quả ăn củ, củ màu đỏ hình nón và có vị ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홍당무를 넣다.
    Add a red beet.
  • Google translate 홍당무를 먹다.
    Eat red beet.
  • Google translate 홍당무를 썰다.
    Cut a red beet.
  • Google translate 홍당무를 익히다.
    Learn the red beet.
  • Google translate 홍당무를 자르다.
    Cut the red beet.
  • Google translate 엄마는 홍당무를 갈아 주스를 만들었다.
    Mom ground the red beet and made juice.
  • Google translate 유민이는 냄비에 홍당무와 양파, 감자, 닭을 넣고 볶았다.
    Yumin stir-fried red beet, onions, potatoes and chicken in a pot.
  • Google translate 김밥에 넣게 홍당무 한두 개만 사 오렴.
    Buy one or two red bean sprouts for gimbap.
    Google translate 네, 엄마.
    Yes, mom.
Từ đồng nghĩa 당근: 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소.

3. (비유적으로) 수줍거나 창피하여 붉어진 얼굴.

3. MẶT ĐỎ NHƯ GẤC: (cách nói ẩn dụ) Gương mặt ửng đỏ do xấu hổ hay mắc cỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홍당무가 되다.
    Turn red.
  • Google translate 홍당무라고 놀리다.
    Make fun of it as a red beet.
  • Google translate 홍당무로 변하다.
    Turn into a scarlet.
  • Google translate 홍당무처럼 빨갛다.
    Red as a red beet.
  • Google translate 공연 중에 실수한 배우는 얼굴이 홍당무가 되었다.
    The actor's face turned red when he made a mistake during the performance.
  • Google translate 선생님의 질문에 당황한 학생은 얼굴이 홍당무로 변했다.
    The student's face turned red with embarrassment at the teacher's question.
  • Google translate 너 얼굴이 왜 이래? 홍당무처럼 빨개.
    What's wrong with your face? red as a beet.
    Google translate 술을 좀 마셨더니 얼굴이 빨개졌네.
    My face turned red after drinking a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍당무 (홍당무)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)