🌟 홍당무 (紅唐 무)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홍당무 (
홍당무
)
🌷 ㅎㄷㅁ: Initial sound 홍당무
-
ㅎㄷㅁ (
횡단면
)
: 물체를 그 길이에 직각이 되게 가로로 잘라 생긴 면.
Danh từ
🌏 MẶT CẮT NGANG, HÌNH CẮT NGANG: Mặt được sinh ra bởi sự cắt ngang vật thể tạo thành góc vuông đối với chiều dài của vật thể đó. -
ㅎㄷㅁ (
흙더미
)
: 흙이 한데 모이거나 흙을 한데 모아 쌓은 큰 덩어리.
Danh từ
🌏 ĐỐNG ĐẤT: Ụ lớn mà đất được gom lại một chỗ hoặc gom và đắp đất vào một chỗ. -
ㅎㄷㅁ (
홍당무
)
: 껍질은 붉으나 속은 흰 무.
Danh từ
🌏 CỦ CẢI VỎ ĐỎ: Củ cải có vỏ màu đỏ nhưng trong ruột trắng.
• Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47)