💕 Start:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 67 ALL : 92

: 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 CỦ CÀ RỐT: Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt.

기다 : 관심이 쏠리거나 마음이 끌리다. ☆☆ Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn.

당하다 (堂堂 하다) : 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, THẲNG THẮN, NGAY THẲNG, MẠNH DẠN: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt.

분간 (當分間) : 앞으로 얼마 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong thời gian ngắn sắp tới.

분간 (當分間) : 앞으로 얼마 동안에. ☆☆ Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian bao lâu đó sắp tới.

시 (當時) : 어떤 일이 일어나던 그 시기. 또는 앞에서 말한 그 시기. ☆☆ Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, THỜI ĐÓ, ĐƯƠNG THỜI: Thời kỳ mà một việc nào đó xảy ra. Hoặc là thời kỳ đã nói ở trước đó.

신 (當身) : (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말. ☆☆ Đại từ
🌏 ÔNG, BÀ, ANH, CHỊ: (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe.

연하다 (當然 하다) : 이치로 보아 마땅히 그렇다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.

연히 (當然 히) : 이치로 보아 마땅히 그렇게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.

일 (當日) : 바로 그날. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó.

장 (當場) : 어떤 일이 일어난 바로 그 자리. 또는 그 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 NGAY TẠI CHỖ, NGAY LẬP TỨC: Chính nơi việc gì đó đã xảy ra. Hoặc thời gian đó.

첨 (當籤) : 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG THƯỞNG, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc một người được chọn ra trong số đông, ở cuộc bốc thăm trúng thưởng.

하다 (當 하다) : 원하지 않게 고통이나 피해를 받다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ, BỊ THIỆT HẠI, BỊ LỪA: Khổ sở hay bị thiệt hại không mong muốn.

황 (唐慌/唐惶) : 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI: Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao.

(黨) : 정치적인 사상과 목적이 같은 사람들이 모인 단체. Danh từ
🌏 ĐẢNG: Đoàn thể tập hợp những người có cùng mục đích hay tư tưởng chính trị.

구 (撞球) : 네모난 대 위에 공을 놓고 긴 막대기로 쳐서 맞히는 것으로 이기고 지는 것을 가리는 실내 놀이. Danh từ
🌏 BI-A, TRÒ CHƠI ĐÁNH BI-A: Trò chơi trong nhà bằng cách cho những quả bóng lên một cái bàn vuông, sau đó dùng gậy đánh cho những trái bóng chạm vào nhau để phân chia thắng bại.

국 (當國) : 어떤 일에 직접 관계가 있는 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA CÓ LIÊN QUAN: Quốc gia có quan hệ trực tiếp tới một việc nào đó.

뇨병 (糖尿病) : 오줌에 당분이 비정상적으로 많이 섞여 나오는 병. Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU ĐƯỜNG: Bệnh mà trong nước tiểu có chứa tỉ lệ đường nhiều bất thường.

당히 (堂堂 히) : 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯỜNG HOÀNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.

락 (當落) : 선거, 시험 등에 붙는 것과 떨어지는 것. Danh từ
🌏 ĐỖ VÀ TRƯỢT, THẮNG VÀ BẠI: Việc đậu và rớt trong thi cử hay việc thắng và bại trong thi đấu.

면 (當面) : 처리해야 할 일을 바로 앞에 만남. Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Việc gặp phải việc cần phải xử lý nằm ngay trước mắt.

부 (當付) : 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁함. 또는 그런 부탁. Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU, SỰ ĐỀ NGHỊ: Việc nhờ vả nghiêm túc việc sẽ chắc chắn làm cho. Hoặc sự nhờ vả ấy.

사자 (當事者) : 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람. Danh từ
🌏 ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc gì đó.

선 (當選) : 선거에서 뽑힘. Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG CỬ, SỰ ĐẮC CỬ: Việc được bầu chọn trong một cuộc tranh cử.

혹 (當惑) : 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 함. Danh từ
🌏 SỰ BÀNG HOÀNG, SỰ NGỠ NGÀNG: Việc không thể giữ vững tinh thần và không biết phải làm sao vì bị vướng vào việc gì đó bất ngờ.

(糖) : 포도당, 과당, 전분 등 물에 잘 녹으며 단맛이 있는 탄수화물. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CHẤT ĐƯỜNG, CHẤT NGỌT: Chất hoá học có vị ngọt và dễ tan trong nước như đường nho, đường làm từ hoa quả, tinh bột...

(當) : 바로 그. 바로 이. 지금의. Định từ
🌏 NÀY; ĐÓ; HIỆN TẠI: Chính cái đó. Chính cái này. Ngay bây giờ.

- (堂) : '자신과 오촌인 가족' 또는 '자신과 사촌인 가족'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 HỌ: Tiền tố thêm nghĩa 'gia đình cháu họ với mình' hay 'gia đình anh em họ với mình'.

겨- : (당겨, 당겨서, 당겼다, 당겨라)→ 당기다 None
🌏

고모 (堂姑母) : 아버지의 사촌인 여자 형제. Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố.

구공 (撞球 공) : 당구를 칠 때 쓰는 공. Danh từ
🌏 BÓNG BI-A: Trái bóng sử dụng khi chơi bi-da.

구장 (撞球場) : 당구를 칠 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 업소. Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM CHƠI BI-DA: Nơi lắp đặt thiết bị để có thể chơi bi-da.

국 (當局) : 어떤 일을 담당하여 책임을 지는 정부 기관. Danh từ
🌏 CƠ QUAN HỮU QUAN: Cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm và phụ trách việc nào đó.

국자 (當局者) : 어떤 일을 직접 맡아 처리하는 자리에 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH: Người ngồi ở vị trí trực tiếp phụ trách và xử lý một việc nào đó.

권 (黨權) : 당의 주도권. Danh từ
🌏 QUYỀN LÃNH ĐẠO ĐẢNG: Quyền lãnh đạo của đảng.

기- : (당기고, 당기는데, 당기니, 당기면, 당긴, 당기는, 당길, 당깁니다)→ 당기다 None
🌏

나귀 (唐 나귀) : 말과 비슷한 가축으로 말보다 크기가 작고 귀가 길며, 집에서 기르며 일을 시키기에 적당한 동물. Danh từ
🌏 CON LỪA: Động vật nuôi trong gia đình, giống như ngựa nhưng nhỏ hơn ngựa, có tai dài, thường được nuôi để làm việc cho con người.

내 (黨內) : 정당의 안. Danh từ
🌏 TRONG ĐẢNG: Bên trong của chính đảng.

년 (當年) : 바로 그해. Danh từ
🌏 NĂM ĐÓ: Chính năm ấy.

뇨 (糖尿) : 오줌에 당분이 비정상적으로 많이 섞여 나오는 병. Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU ĐƯỜNG: Bệnh mà trong nước tiểu có chứa tỉ lệ đường nhiều bất thường.

당 (堂堂) : 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게. Phó từ
🌏 ĐƯỜNG ĐƯỜNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.

대 (當代) : 해당하는 바로 그 시대. Danh từ
🌏 ĐƯƠNG ĐẠI: Chính thời đại tương ứng đó.

도 (糖度) : 음식물의 단맛의 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ NGỌT: Độ ngọt của món ăn.

도하다 (當到 하다) : 목적한 어떤 장소에 도착하다. Động từ
🌏 ĐẾN NƠI: Đến nơi nào đó đã định trước.

돌하다 (唐突 하다) : 겁내거나 어려워하지 않고 당당하다. Tính từ
🌏 GAN DẠ, TÁO BẠO, CẢ GAN: Mạnh dạn, không lo lắng hay sợ sệt.

돌히 (唐突 히) : 겁내거나 어려워하지 않고 당당하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯỜNG ĐƯỜNG CHÍNH CHÍNH: Một cách đường đường mà không lo sơ hay e ngại.

략 (黨略) : 정당의 이익을 위해 생각해 내는 꾀나 수단. Danh từ
🌏 KẾ SÁCH CỦA ĐẢNG, SÁCH LƯỢC CỦA ĐẢNG, CHIẾN THUẬT THU LỢI: Phương tiện hay cách thức được nghĩ ra vì lợi ích của chính đảng.

론 (黨論) : 정당의 의견. Danh từ
🌏 ĐẢNG LUẬN: Ý kiến của chính đảng.

류 (糖類) : 포도당, 과당, 전분 등 물에 잘 녹으며 단맛이 있는 탄수화물. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG HOÁ HỌC, ĐƯỜNG SACCHARIDE: Hợp chất hoá học hyđrat-cacbon có vị ngọt, dễ tan trong nước như đường nho (glucoza) hay đường trái cây (fructoza), đường tinh bột...

리당략 (黨利黨略) : 정당의 이익과 그것을 얻기 위한 꾀나 방법. Danh từ
🌏 ĐẢNG LỢI ĐẢNG LƯỢC, CÁCH ĐỂ THU LỢI VỀ CHO ĐẢNG: Cách hay mánh khóe để thu lợi về cho chính đảng.

면 (唐麵) : 감자나 고구마 등에 들어 있는 녹말을 뽑아 가루로 내어 그것으로 만든 국수. Danh từ
🌏 MIẾN: Sợi mỳ làm từ tinh bột khoai tây hay khoai lang.

면하다 (當面 하다) : 처리해야 할 일을 바로 앞에 만나게 되다. Động từ
🌏 ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Gặp phải việc cần phải xử lí ngay trước mắt.

번 (當番) : 어떤 일을 할 차례가 됨. 또는 그 차례가 된 사람. Danh từ
🌏 PHIÊN, PHIÊN TRỰC, CA, CA TRỰC, NGƯỜI TRỰC: Đến lượt phải làm điều gì đó. Hay là người đến lượt.

부하다 (當付 하다) : 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁하다. Động từ
🌏 YÊU CẦU: Nhờ một cách mạnh mẽ bằng lời việc nhất định sẽ làm cho.

분 (糖分) : 단맛이 있는 성분. Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN ĐƯỜNG, THÀNH PHẦN NGỌT: Thành phần có vị ngọt.

사 (當社) : 이 회사. Danh từ
🌏 CÔNG TY: Công ty này.

사국 (當事國) : 어떤 일에 직접 관계가 된 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA CÓ LIÊN QUAN: Quốc gia có liên quan trực tiếp đến việc nào đó.

선권 (當選圈) : 선거나 심사 등에서 당선이 될 가능성이 있는 범위. Danh từ
🌏 PHẠM VI TRÚNG CỬ, PHẠM VI CHUẨN Y: Phạm vi có khả năng sẽ trúng cử trong bầu cử hoặc thẩm định.

선되다 (當選 되다) : 선거에서 뽑히게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG CỬ, ĐƯỢC ĐẮC CỬ: Được bầu chọn trong bầu cử.

선시키다 (當選 시키다) : 선거에서 뽑히게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO ĐẮC CỬ, LÀM CHO TRÚNG CỬ: Làm cho được bầu chọn trong tranh cử.

선자 (當選者) : 선거에서 뽑힌 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG CỬ, NGƯỜI ĐẮC CỬ: Người được bầu chọn trong cuộc tranh cử.

선작 (當選作) : 우수하여 심사에서 뽑힌 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐƯỢC CHỌN: Tác phẩm ưu tú và được chọn trong cuộc thẩm định.

선하다 (當選 하다) : 선거에서 뽑히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BẦU CHỌN TRONG CUỘC BẦU CỬ: Được bầu chọn trong bầu cử.

숙 (堂叔) : 아버지의 사촌 형제. Danh từ
🌏 CHÚ HỌ, BÁC HỌ: Anh em họ gần với cha.

숙모 (堂叔母) : 아버지의 사촌 형제의 아내. Danh từ
🌏 THÍM HỌ, BÁC DÂU HỌ: Vợ của anh em họ gần với cha.

연시하다 (當然視 하다) : 당연한 것으로 생각하다. Động từ
🌏 XEM LÀ ĐƯƠNG NHIÊN: Nghĩ là điều đương nhiên.

연지사 (當然之事) : 마땅히 그러한 일. Danh từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN CHI SỰ, SỰ VIỆC ĐƯƠNG NHIÊN: Việc thích hợp (xác đáng) như vậy.

원 (黨員) : 정당에 가입하여 당적을 가진 사람. Danh từ
🌏 ĐẢNG VIÊN: Người gia nhập vào chính đảng và có sổ đảng viên.

위 (當爲) : 마땅히 해야 하거나 되어야 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐÁNG, SỰ HIỂN NHIÊN: Việc đương nhiên phải thực hiện hoặc phải được tạo nên.

위성 (當爲性) : 마땅히 해야 하거나 되어야 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH XÁC ĐÁNG, TÍNH HIỂN NHIÊN: Tính chất đương nhiên phải thực hiện hoặc phải được tạo nên.

의정 (糖衣錠) : 나쁜 맛이나 냄새를 없애고 약이 변하는 것을 막기 위해 겉면에 단 물질을 입힌 알약. Danh từ
🌏 VIÊN THUỐC BỌC ĐƯỜNG: Viên thuốc có bọc chất ngọt ở bên ngoài để ngăn chặn sự biến chất của thuốc và làm mất đi mùi hoặc vị không ngon.

일치기 (當日 치기) : 일이 있는 바로 그날 하루에 일을 끝냄. Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Việc hoàn thành công việc trong ngày.

장 먹기엔 곶감이 달다 : 앞으로의 일은 생각하지 않고 지금 자신에게 좋은 것만 하다.
🌏 (HỒNG KHÔ ĂN NGAY THÌ NGỌT): Không nghĩ đến việc trong tương lai mà chỉ nghĩ đến cái tốt đối cho bản thân ngay trước mắt.

좌 (當座) : 은행에 돈을 맡긴 사람이 은행에 요구하면 언제든지 맡긴 돈을 받을 수 있는 것. Danh từ
🌏 SỰ VÃNG LAI, SỰ LƯU ĐỘNG: Việc người gửi tiền ở ngân hàng có thể rút tiền đã gửi bất cứ lúc nào nếu có yêu cầu với ngân hàng.

직 (當直) : 근무하는 곳에서 휴일이나 밤에 직장을 지키는 일을 하는 순서가 됨. 또는 그 순서가 된 사람. Danh từ
🌏 VIỆC TRỰC, VIỆC TRỰC ĐÊM, NGƯỜI TRỰC: Việc đến phiên giữ cơ quan vào ngày nghỉ hay là thức đêm làm việc canh giữ cơ quan ở nơi làm việc. Hay là người đến phiên đó.

직자 (當直者) : 근무하는 직장에서 밤이나 낮에 직장을 지키는 차례에 따라 당번이 된 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẾN PHIÊN TRỰC, NHÂN VIÊN TRỰC: Người theo thứ tự đến lượt trông coi nơi làm việc vào ban ngày hay ban đêm ở nơi làm việc.

질 (糖質) : 당분이 있는 물질. Danh từ
🌏 ĐỒ NGỌT, CHẤT NGỌT: Chất có thành phần ngọt.

차다 : 나이나 몸집, 외모에 비해 마음이나 행동이 빈틈이 없고 기운차다. Tính từ
🌏 MẠNH DẠN, MẠNH MẼ, HÙNG HỒN: Hành động và suy nghĩ rất rõ ràng và chắc chắn so với độ tuổi, vóc dáng hay ngoại hình.

찮다 (當 찮다) : 말이나 행동이 마땅하지 않거나 옳지 않다. Tính từ
🌏 KHÔNG HỢP, KHÔNG THÍCH HỢP, KHÔNG PHẢI PHÉP: Lời nói hay hành động không thỏa đáng hoặc không đúng.

첨금 (當籤金) : 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑혀 받게 되는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN TRÚNG THƯỞNG, TIỀN TRÚNG GIẢI: Số tiền được nhận vì được chọn trong rút thăm chọn ra một trong số đông.

첨되다 (當籤 되다) : 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG THƯỞNG, ĐƯỢC TRÚNG GIẢI: Được chọn ra khi bốc thăm để chọn ra một trong số đông.

첨자 (當籤者) : 추첨에서 뽑힌 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG THƯỞNG: Người được chọn trong cuộc bốc thăm trúng thưởng.

초 (當初) : 일의 제일 처음. Danh từ
🌏 BAN ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của một việc

최 : 전혀 또는 도무지. Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN, DÙ SAO THÌ: Hoàn toàn hoặc dù gì đi nữa.

파 (黨派) : 정치적 목적이나 주장이 같은 사람들이 모여서 이룬 단체. Danh từ
🌏 ĐẢNG PHÁI: Tổ chức do những người có cùng chủ trương hay mục đích chính trị họp lại tạo ra

파성 (黨派性) : 자신이 속한 당을 무조건 편드는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẢNG PHÁI: Đặc tính (tính chất) đứng về phía đảng mà mình trực thuộc một cách vô điều kiện.

해 (當該) : 바로 그것에 해당됨. Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG ỨNG , SỰ CÓ LIÊN QUAN, SỰ CÓ DÍNH LÍU: Chính là phù hợp với cái đó.

혹감 (當惑感) : 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 모르는 감정. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỐI RỐI: Cảm giác mất tinh thần và không biết phải làm sao do bị một việc gì đó bất ngờ.

혹스럽다 (當惑 스럽다) : 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 난처한 데가 있다. Tính từ
🌏 BỐI RỐI: Mất tinh thần và khó xử, không biết phải làm sao do đột nhiên gặp phải việc gì đó.

혹하다 (當惑 하다) : 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 하다. Động từ
🌏 BÀNG HOÀNG, NGỠ NGÀNG: Mất tinh thần và không biết phải làm sao vì đột nhiên gặp phải việc gì đó.

황스럽다 (唐慌 스럽다) : 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르는 데가 있다. Tính từ
🌏 BỐI RỐI, HOANG MANG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp mà không biết phải làm sao.

황하다 (唐慌/唐惶 하다) : 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르다. Động từ
🌏 BỐI RỐI, HỐT HOẢNG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp không biết phải làm thế nào.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Hẹn (4) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226)