🌟 당선권 (當選圈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당선권 (
당선꿘
)
🌷 ㄷㅅㄱ: Initial sound 당선권
-
ㄷㅅㄱ (
대사관
)
: 대사를 중심으로 한 나라를 대표하여 다른 나라에서 외교 업무를 보는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI SỨ QUÁN: Cơ quan thực hiện công tác ngoại giao đại diện một nước ở nước khác, do đại sứ đứng đầu. -
ㄷㅅㄱ (
도서관
)
: 책과 자료 등을 많이 모아 두고 사람들이 빌려 읽거나 공부를 할 수 있게 마련한 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯ VIỆN: Cơ sở vật chất được trang bị với nhiều sách và tài liệu để người ta có thể đến mượn đọc và học tập. -
ㄷㅅㄱ (
다시금
)
: (강조하는 말로) 다시.
☆
Phó từ
🌏 LẠI: (cách nói nhấn mạnh) Lại...nữa. -
ㄷㅅㄱ (
단시간
)
: 짧은 시간.
☆
Danh từ
🌏 NGẮN HẠN, THỜI GIAN NGẮN: Khoảng thời gian ngắn ngủi. -
ㄷㅅㄱ (
당선권
)
: 선거나 심사 등에서 당선이 될 가능성이 있는 범위.
Danh từ
🌏 PHẠM VI TRÚNG CỬ, PHẠM VI CHUẨN Y: Phạm vi có khả năng sẽ trúng cử trong bầu cử hoặc thẩm định. -
ㄷㅅㄱ (
대식가
)
: 음식을 보통 사람보다 많이 먹는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĂN NHIỀU: Người ăn thức ăn nhiều hơn người bình thường. -
ㄷㅅㄱ (
등산가
)
: 산을 오르는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ LEO NÚI: Người thực hiện việc leo lên núi một cách chuyên nghiệp. -
ㄷㅅㄱ (
대성공
)
: 아주 만족스러운 큰 성공.
Danh từ
🌏 ĐẠI THÀNH CÔNG: Sự thành công lớn một cách mĩ mãn. -
ㄷㅅㄱ (
답삿길
)
: 실제 현장에 가서 직접 보고 조사하려고 떠나는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI THỰC TẾ: Đường đi để đến hiện trường thực tế trực tiếp quan sát và điều tra. -
ㄷㅅㄱ (
다소간
)
: 조금 많거나 조금 적거나 하는 정도.
Danh từ
🌏 ÍT NHIỀU: Mức độ làm cho nhiều một chút hoặc ít một chút. -
ㄷㅅㄱ (
다소간
)
: 조금 많든 적든 간에 약간.
Phó từ
🌏 ÍT NHIỀU: Một chút giữa hơi nhiều hoặc ít. -
ㄷㅅㄱ (
독서광
)
: 책을 무척 좋아하여 책을 많이 읽는 사람.
Danh từ
🌏 MỌT SÁCH, NGƯỜI ĐAM MÊ ĐỌC SÁCH: Người rất thích và đọc nhiều sách. -
ㄷㅅㄱ (
다수결
)
: 많은 사람의 의견에 따라 결정을 내리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU QUYẾT THEO SỐ ĐÔNG: Việc đưa ra quyết định theo ý kiến của nhiều người. -
ㄷㅅㄱ (
덕수궁
)
: 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 임진왜란 이후에 궁궐로 삼았으며 조선 말기에 고종이 거처하였다. 궁궐 중 규모가 작은 편에 속한다.
Danh từ
🌏 DEOKSUGUNG; CUNG ĐỨC THỌ: Cung điện thời Choson ở Seoul. Sau loạn giặc Oa năm Nhâm Thìn nơi đây được dùng làm cung điện và cuối thời Choson, vua Cao Tông đã sống ở đó. Nó là cung điện có qui mô nhỏ trong số các cung điện. -
ㄷㅅㄱ (
등산객
)
: 취미나 운동을 목적으로 산에 올라가는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH LEO NÚI: Người leo lên núi với mục đích tập thể dục hay sở thích. -
ㄷㅅㄱ (
다슬기
)
: 하천의 바위틈에 살고 황갈색의 껍데기 안에 들어 있는 연체동물.
Danh từ
🌏 CON ỐC SÊN: Động vật thân mềm sống trong vỏ cứng có màu vàng nâu và bám vào những khe đá ở sông suối. -
ㄷㅅㄱ (
당사국
)
: 어떤 일에 직접 관계가 된 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA CÓ LIÊN QUAN: Quốc gia có liên quan trực tiếp đến việc nào đó. -
ㄷㅅㄱ (
다신교
)
: 여러 신을 섬기는 종교.
Danh từ
🌏 ĐA THẦN GIÁO: Tôn giáo thờ nhiều thần.
• Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273)