🌟 당선권 (當選圈)

Danh từ  

1. 선거나 심사 등에서 당선이 될 가능성이 있는 범위.

1. PHẠM VI TRÚNG CỬ, PHẠM VI CHUẨN Y: Phạm vi có khả năng sẽ trúng cử trong bầu cử hoặc thẩm định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당선권에 들다.
    Enter the election.
  • 당선권에 있다.
    Be in the running.
  • 당선권에 진입하다.
    Enter the election.
  • 당선권에서 멀다.
    Far from being elected.
  • 당선권에서 벗어나다.
    Out of the running.
  • 이번 선거는 당선권 안에 여성 후보자들이 많다는 것이 특징이다.
    This election is characterized by the fact that there are many female candidates in the election.
  • 여론 조사 결과 우리 정당의 후보들은 대부분 당선권에 있는 것으로 나타났다.
    Polls show that most of our party's candidates are in the running.
  • 지수야, 이번 공모전 결과는 어떨 것 같니?
    Jisoo, what do you think the results of this contest will be?
    잘 모르겠어. 일등은 못해도 당선권 안에 들면 좋을 텐데.
    I'm not sure. i wish i could win the election even if i didn't win first place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당선권 (당선꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13)