🌟 다시금

  Phó từ  

1. (강조하는 말로) 다시.

1. LẠI: (cách nói nhấn mạnh) Lại...nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다시금 떠오르다.
    Rise again.
  • Google translate 다시금 생각하다.
    Think again.
  • Google translate 다시금 주목하다.
    Pay attention again.
  • Google translate 다시금 화제가 되다.
    Become the talk of the town again.
  • Google translate 다시금 확인하다.
    Check again.
  • Google translate 이 년 전에 개봉했던 영화가 최근 다시금 인기를 끌고 있다.
    Movies released two years ago have recently become popular again.
  • Google translate 어머니는 가스 불을 껐는지 다시금 확인하시고 집을 나섰다.
    Mother made sure the gas was out again and left the house.
  • Google translate 영어 공부를 다시 시작했다면서요?
    I heard you started studying english again.
    Google translate 네, 예전에 다니던 학원에 다시금 등록해서 공부하고 있어요.
    Yeah, i'm re-enrolling at my old academy.

다시금: once again,ふたたび【再び】。いまいちど【今一度】。また,encore, de nouveau, encore une fois,otra vez, nuevamente,مرّة أخرى,дахиад, дахин,lại,อีกครั้ง, อีกครั้งหนึ่ง, ซ้ำอีกครั้ง,lagi, lagi dan lagi, sekali lagi,опять; вновь,再一次,重新,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다시금 (다시금)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 다시금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92)