🌟 엄격성 (嚴格性)

Danh từ  

1. 매우 엄하고 철저한 성질.

1. TÍNH NGHIÊM KHẮC: Tính chất rất nghiêm và kỹ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법률의 엄격성.
    The rigor of the law.
  • Google translate 심사의 엄격성.
    The rigor of examination.
  • Google translate 절차의 엄격성.
    The rigor of procedure.
  • Google translate 처벌의 엄격성.
    Strictness of punishment.
  • Google translate 학문적 엄격성.
    Academic rigor.
  • Google translate 엄격성을 강조하다.
    Emphasize strictness.
  • Google translate 엄격성을 높이다.
    Increase rigor.
  • Google translate 김 사장은 이번 신입 사원 모집에서 선발의 엄격성을 강조하였다.
    Kim emphasized the rigor of selection in the recruitment process.
  • Google translate 김 선생님은 학교 규율을 어겼을 시의 처벌의 엄격성을 얘기하면서 학생들에게 겁을 주었다.
    Mr. kim intimidated his students by talking about the severity of the city's punishment for violating school discipline.
  • Google translate 이번 재판 내용을 보고 느끼신 바가 있습니까?
    Did you feel anything about this trial?
    Google translate 이번 판결을 계기로 법률의 엄격성을 다시금 느끼게 되었습니다.
    This ruling has brought back the severity of the law.

엄격성: rigidness; sternness; austerity,げんかくせい【厳格性】,sévérité, rigueur, dureté, austérité,severidad, estrictez, dureza, austeridad,صرامة,хатуу, хянуур зан,tính nghiêm khắc,ลักษณะที่เข้มงวด, ลักษณะที่เคร่งครัด, ลักษณะที่เฉียบขาด, ความเข้มงวด,ketat, kaku, tegas, galak,строгость,严格性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄격성 (엄껵썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8)