💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 37 ALL : 49

: 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 어머니를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẸ, MÁ: Từ chỉ hoặc gọi mẹ trong tình huống không trang trọng. 2

격 (嚴格) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Việc những cái như lời nói, thái độ, qui tắc rất nghiêm và thấu đáo.

숙하다 (嚴肅 하다) : 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다. ☆☆ Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng.

청나다 : 양이 아주 많거나 정도가 아주 심하다. ☆☆ Tính từ
🌏 GHÊ GỚM, KHỦNG KHIẾP: Lượng rất nhiều hay mức độ rất nghiêm trọng.

격히 (嚴格 히) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc… một cách rất nghiêm và triệt để.

두 : 감히 무엇을 하려는 마음. Danh từ
🌏 DŨNG CẢM, QUẢ CẢM: Lòng dám định làm cái gì.

살 : 아픔이나 괴로움을 거짓으로 꾸미거나 실제보다 과장해서 나타냄. 또는 그런 태도나 말. Danh từ
🌏 SỰ GIẢ ỐM, SỰ VỜ ỐM, SỰ CƯỜNG ĐIỆU BỆNH TẬT, LỜI GIẢ ỐM: Việc thể hiện nói quá thực tế hoặc thêu dệt giả tạo những phiền muộn hay đau ốm. Hoặc lời nói hay thái độ như vậy.

중하다 (嚴重 하다) : 매우 엄하다. Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm.

지 : 엄지손가락이나 엄지발가락. Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón chân cái hoặc ngón tay cái.

지손가락 : 다섯 손가락 가운데 가장 짧고 굵은 첫째 손가락. Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón tay đầu tiên, ngắn và to nhất trong năm ngón tay.

청 : 양이나 정도가 아주 지나치게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GHÊ GỚM, MỘT CÁCH KHỦNG KHIẾP: Lượng hay mức độ rất thái quá.

하다 (嚴 하다) : 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르다. Tính từ
🌏 NGHIÊM, NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa... rất triệt để và thẳng thắn.

격성 (嚴格性) : 매우 엄하고 철저한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM KHẮC: Tính chất rất nghiêm và kỹ lưỡng.

격하다 (嚴格 하다) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하다. Tính từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc... rất nghiêm và triệt để.

금 (嚴禁) : 무엇을 하지 못하도록 엄하게 금지함. Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊM CẤM: Sự cấm đoán nghiêm khắc để không thể làm cái gì.

금하다 (嚴禁 하다) : 무엇을 하지 못하도록 엄하게 금지하다. Động từ
🌏 NGHIÊM CẤM: Cấm đoán một cách nghiêm khắc để không thể làm điều gì đó.

동 (嚴冬) : 몹시 추운 겨울. Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG KHẮC NGHIỆT: Mùa đông rất lạnh giá.

동설한 (嚴冬雪寒) : 한겨울의 심한 추위. Danh từ
🌏 CƠN LẠNH TUYẾT ĐÔNG GIÁ RÉT: Cái lạnh dữ dội giữa mùa đông.

명 (嚴命) : 엄하게 명령함. 또는 그런 명령. Danh từ
🌏 SỰ RA LỆNH NGHIÊM NGẶT, LỆNH NGHIÊM NGẶT: Sự ra lệnh rất nghiêm khắc. Hoặc mệnh lệnh như thế.

명하다 (嚴命 하다) : 엄하게 명령하다. Động từ
🌏 RA LỆNH NGHIÊM KHẮC: Ra mệnh lệnh một cách nghiêm khắc.

밀성 (嚴密性) : 빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM NGẶT: Tính cách tỉ mỉ và nghiêm khắc đến mức hoàn toàn không có điều sơ sót hay sai trái.

밀하다 (嚴密 하다) : 빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀하다. Tính từ
🌏 NGHIÊM CẨN, NGHIÊM TÚC CẨN THẬN: Nghiêm khắc và tỉ mỉ đến mức hoàn toàn không có sơ hở hay sai sót nào.

밀히 (嚴密 히) : 빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM CẨN, MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC CẨN THẬN: Một cách nghiêm khắc và tỉ mỉ đến mức hoàn toàn không có sơ hở hay sai sót nào.

벌 (嚴罰) : 엄하게 벌을 줌. 또는 그 벌. Danh từ
🌏 SỰ PHẠT NGHIÊM, HÌNH PHẠT NGHIÊM KHẮC: Sự phạt một cách nghiêm khắc. Hoặc hình phạt như vậy.

벌하다 (嚴罰 하다) : 엄하게 벌을 주다. Động từ
🌏 PHẠT NGHIÊM, TRỪNG PHẠT NGHIÊM KHẮC: Xử phạt một cách nghiêm khắc.

부자모 (嚴父慈母) : 엄격한 아버지와 사랑이 깊은 어머니라는 뜻으로, 아버지는 자식들을 엄격히 다루어야 하고 어머니는 자식들을 깊은 사랑으로 보살펴야 한다는 말. Danh từ
🌏 CHA NGHIÊM KHẮC MẸ HIỀN TỪ: Việc phải giáo dục con cái bằng sự nghiêm khắc của người cha và sự dịu hiền của người mẹ.

살꾸러기 : 엄살을 잘 부리는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HAY VỜ ỐM: Người hay cường điệu hóa bệnh tật.

살떨다 : 아픔이나 괴로움을 거짓으로 꾸미거나 실제보다 과장해서 나타내다. Động từ
🌏 GIẢ ĐAU, GIẢ ỐM, CƯỜNG ĐIỆU: Tỏ vẻ đau ốm hay phiền muộn hoặc thể hiện khoa trương quá thực tế.

선 (嚴選) : 엄격하고 공정하게 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ CHỌN LỰA NGHIÊM MINH: Sự chọn lựa nghiêm khắc và công bằng.

선되다 (嚴選 되다) : 엄격하고 공정하게 뽑히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN NGHIÊM NGẶT: Được chọn một cách nghiêm khắc và công bằng.

선하다 (嚴選 하다) : 엄격하고 공정하게 뽑다. Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN NGHIÊM NGẶT: Chọn một cách nghiêm khắc và công bằng.

수 (嚴守) : 시간이나 약속, 명령 등을 반드시 지킴. Danh từ
🌏 SỰ TUÂN THỦ NGHIÊM NGẶT: Sự tuyệt đối giữ đúng theo mệnh lệnh, lời hứa hay thời gian.

수하다 (嚴守 하다) : 시간이나 약속, 명령 등을 반드시 지키다. Động từ
🌏 TUÂN THỦ NGHIÊM NGẶT: Nhất định tuân thủ thời gian, cuộc hẹn hay mệnh lệnh...

숙성 (嚴肅性) : 무겁고 조용하거나 점잖은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH UY NGHIÊM: Tính chất nặng nề và yên tĩnh hay trang trọng.

숙히 (嚴肅 히) : 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC: Nghi thức hay bầu không khí... một cách nặng nề và lặng lẽ.

습 (掩襲) : 갑자기 습격함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH ÚP: Sự tập kích bất ngờ.

습하다 (掩襲 하다) : 갑자기 습격하다. Động từ
🌏 ĐÁNH ÚP, CÔNG KÍCH BẤT NGỜ: Tập kích bất ngờ.

연하다 (儼然 하다) : 사람의 외모나 말, 행동 등이 침착하고 점잖다. Tính từ
🌏 NGHIÊM NGHỊ, ĐỨNG ĐẮN: Ngoại hình hay lời nói, hành động... của con người điềm đạm và lịch thiệp.

연히 (儼然 히) : 사람의 외모나 말, 행동 등이 침착하고 점잖게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM NGHỊ, MỘT CÁCH ĐỨNG ĐẮN: Ngoại hình hay lời nói, hành động... của con người một cách điềm đạm và nghiêm túc.

정 (嚴正) : 엄격하고 바름. Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊM MINH: Sự nghiêm khắc và ngay thẳng.

정하다 (嚴正 하다) : 엄격하고 바르다. Tính từ
🌏 NGHIÊM MINH: Nghiêm khắc và ngay thẳng.

정히 (嚴正 히) : 엄격하고 바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM MINH: Một cách nghiêm khắc và ngay thẳng.

중 (嚴重) : 매우 엄함. Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊM NGẶT: Sự rất nghiêm.

중히 (嚴重 히) : 매우 엄하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM NGẶT: Một cách rất nghiêm.

지발가락 : 발가락 가운데 가장 크고 굵은 첫째 발가락. Danh từ
🌏 NGÓN CHÂN CÁI: Ngón chân thứ nhất, to và dày nhất trong số các ngón chân.

지손톱 : 엄지손가락에 있는 손톱. Danh từ
🌏 MÓNG TAY NGÓN CÁI: Móng ở ngón tay cái.

청나- : (엄청나고, 엄청난데, 엄청나, 엄청나서, 엄청나니, 엄청나면, 엄청난, 엄청날, 엄청납니다, 엄청났다)→ 엄청나다 None
🌏

포 : 실속 없이 괜한 큰소리로 남을 위협함. Danh từ
🌏 SỰ HĂM DỌA, SỰ DỌA DẪM, SỰ LỚN TIẾNG ĐE DỌA: Sự uy hiếp người khác, to tiếng một cách vô lối không có thực tế.

히 (嚴 히) : 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa… một cách rất triệt để và thẳng thắn.


:
Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sức khỏe (155)