🌟 엄청

  Phó từ  

1. 양이나 정도가 아주 지나치게.

1. MỘT CÁCH GHÊ GỚM, MỘT CÁCH KHỦNG KHIẾP: Lượng hay mức độ rất thái quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄청 강하다.
    Extremely strong.
  • Google translate 엄청 기쁘다.
    I'm so happy.
  • Google translate 엄청 길다.
    It's very long.
  • Google translate 엄청 넓다.
    It's huge.
  • Google translate 엄청 달다.
    Very sweet.
  • Google translate 엄청 많다.
    There's a lot.
  • Google translate 엄청 비싸다.
    It's very expensive.
  • Google translate 엄청 빠르다.
    Very fast.
  • Google translate 엄청 싸다.
    Very cheap.
  • Google translate 엄청 웃기다.
    That's hilarious.
  • Google translate 엄청 짜다.
    Very salty.
  • Google translate 엄청 크다.
    It's huge.
  • Google translate 축구 경기장은 생각했던 것보다 엄청 넓었다.
    The football stadium was much larger than i thought.
  • Google translate 여의도에 있는 우리나라에서 가장 높은 건물은 끝이 보이지 않을 정도로 엄청 높다.
    The tallest building in our country in yeouido is so high that the end is invisible.
  • Google translate 네 친구 중에 개그맨이 있다며?
    There's a comedian among your friends.
    Google translate 응, 걔는 실제로도 엄청 웃겨.
    Yeah, he's really funny in real life.

엄청: very; extremely,はなはだしく【甚だしく】。すごく【凄く】,très, extraordinairement, extrêmement, exagérément, excessivement, démesurément, énormément, prodigieusement,excesivamente, demasiado, incalculablemente,كثيرا,маш их, хэтэрхий, дэндүү,một cách ghê gớm, một cách khủng khiếp,อย่างมากมาย, อย่างมหาศาล, อย่างมโหฬาร,sangat, luar biasa,очень; громадно; невообразимо; огромно; непомерно; чересчур; слишком,相当,特别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄청 (엄청)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 엄청 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Luật (42)