🌟 화풀이 (火 풀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화풀이 (
화ː푸리
)
📚 Từ phái sinh: • 화풀이하다(火풀이하다): 아무 잘못도 없는 사람에게 엉뚱하게 화를 내다.
🌷 ㅎㅍㅇ: Initial sound 화풀이
-
ㅎㅍㅇ (
한풀이
)
: 한을 푸는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI HẬN: Việc giải tỏa nỗi hận. -
ㅎㅍㅇ (
화풀이
)
: 화를 풀려고 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ HẢ GIẬN, SỰ XẢ GIẬN: Việc định làm cho hết giận.
• Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7)