🌟 화풀이 (火 풀이)

Danh từ  

1. 화를 풀려고 하는 일.

1. SỰ HẢ GIẬN, SỰ XẢ GIẬN: Việc định làm cho hết giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화풀이 방법.
    Ways to vent anger.
  • Google translate 화풀이로 담배를 피우다.
    Smoke as a vent.
  • Google translate 화풀이로 술을 마시다.
    Drink to vent one's anger.
  • Google translate 화풀이로 욕을 하다.
    Swear with anger.
  • Google translate 화풀이로 폭식을 하다.
    Binge eating by venting one's anger.
  • Google translate 승규는 고달픈 생활에 대한 화풀이로 술을 엄청 마셨다.
    Seung-gyu drank a lot as a vent for his hard life.
  • Google translate 유민이는 힘든 일이 있을 때 화풀이로 친구들을 만나 수다를 떤다.
    Yumin meets her friends in anger and chats when she has a hard time.
  • Google translate 스트레스로 힘들었던 지수는 화풀이로 노래방에서 노래를 실컷 불렀다.
    Struggling with stress, jisoo sang her heart out at the karaoke room.
  • Google translate 화가 날 때 어떻게 하세요?
    What do you do when you're angry?
    Google translate 그럴 때는 자는 게 제 화풀이 방법이에요.
    Sleeping is my way of venting.

화풀이: venting one's anger,はらいせ【腹いせ】。やつあたり【八つ当たり】,,ventilación de ira,شفاء الغَلِيلِ,уур гаргах,sự hả giận, sự xả giận,การคลายความโกรธ, การลดความโกรธ,(hal) mengatasi/melepaskan kemarahan,срыв злости,解气,消气,撒气,

2. 아무 잘못도 없는 사람에게 엉뚱하게 화를 냄.

2. SỰ TRÚT GIẬN: Việc nổi giận vô cớ với người không có bất cứ lỗi lầm gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애꿎은 화풀이.
    An innocent vent.
  • Google translate 엉뚱한 화풀이.
    A wild vent.
  • Google translate 화풀이 상대.
    An angry partner.
  • Google translate 화풀이를 견디다.
    Bear one's anger.
  • Google translate 화풀이를 돌리다.
    Spin one's anger.
  • Google translate 화풀이를 하다.
    Vent one's anger.
  • Google translate 민준이는 분을 참지 못해 화풀이로 창문을 깼다.
    Min-joon couldn't hold back his anger and broke the window.
  • Google translate 형은 회사에서 받은 스트레스를 엉뚱한 동생에게 화풀이를 돌렸다.
    My brother vented his anger on his wrong brother, who was under the stress of the company.
  • Google translate 부하 직원들은 상사에게 혼난 부장님의 화풀이를 대신 받아 주어야 했다.
    The subordinates had to take the anger out of the manager who was scolded by the boss instead.
  • Google translate 악! 짜증 나. 일은 잘 안 되고 강아지를 보니 괜히 때리고 싶네.
    Aah! it's annoying. i can't work well and i just want to hit my dog.
    Google translate 강아지한테 애꿎은 화풀이를 하면 안 돼.
    You can't vent your anger on a puppy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화풀이 (화ː푸리)
📚 Từ phái sinh: 화풀이하다(火풀이하다): 아무 잘못도 없는 사람에게 엉뚱하게 화를 내다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7)