💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 28 ALL : 37

: 매이거나 묶이거나 얽힌 것을 원래의 상태로 되게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CỞI, THÁO, MỞ: Làm cho thứ bị treo, bị cột hay bị quấn trở về trạng thái vốn có.

어지다 : 매이거나 묶이거나 얽힌 것이 원래의 상태로 되다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC CỞI RA, ĐƯỢC THÁO RA, ĐƯỢC RỠ RA: Cái bị trói, bị thắt hoặc bị rối rắm trở về trạng thái ban đầu.

리다 : 묶이거나 감기거나 얽히거나 합쳐지거나 싸인 것 등이 도로 원래의 상태가 되다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC THÁO, ĐƯỢC GỠ, ĐƯỢC DỠ: Cái bị buộc, bị quấn, bị rối, bị ghép hoặc bị chồng chất được trở về trạng thái vốn có.

: 쌀이나 밀가루 등에서 빼낸, 천이나 옷 등을 빳빳하게 만들거나 무엇을 붙일 때 쓰는 끈끈한 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 HỒ, BỘT, KEO: Chất dính làm từ gạo hay bột mì, dùng khi rán cái gì đó hoặc làm cho vải vóc hoặc quần áo trở nên thẳng cứng.

: 줄기가 연하고, 대개 한 해를 지내면 죽는 식물. ☆☆ Danh từ
🌏 CỎ: Thực vật có thân mềm, thường chỉ sống một năm là chết.

어내다 : 매이거나 묶이거나 얽힌 것을 끌러 내다. Động từ
🌏 THÁO GỠ, RỠ: Lôi ra cái đang bị buộc, trói hoặc rối rắm.

: 활발한 기운이나 힘 있는 기세. Danh từ
🌏 NHUỆ KHÍ, SẮC THÁI BỪNG BỪNG: Khí thế có sức mạnh hay sắc khí hoạt bát.

어놓다 : 어떤 목적을 이루려고 사람을 널리 모으다. Động từ
🌏 GỌI: Tập trung rộng rãi đông người để đạt mục đích nào đó.

려나다 : 억눌려 있던 상태에서 벗어나 자유로운 상태가 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THOÁT KHỎI: Thoát ra khỏi trạng thái đang bị gò ép và trở thành trạng thái tự do.

이 : 모르거나 어려운 것을 알기 쉽게 밝혀 말하는 일. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI, SỰ GIẢI NGHĨA, SỰ GIẢI THÍCH: Việc làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ dàng để biết về điều khó khăn hoặc không biết

피리 : 두 입술 사이에 풀잎을 대거나 물고 부는 것. Danh từ
🌏 SỰ THỔI KÈN CỎ, SỰ THỔI LÁ CỎ: Việc để hoặc ngậm lá cỏ giữa hai môi rồi thổi.

밭 : 풀이 많이 난 땅. Danh từ
🌏 ĐỒNG CỎ, BÃI CỎ, RUỘNG CỎ: Đất mà cỏ mọc nhiều.

썩 : 연기나 먼지 등 조금씩 뭉쳐 갑자기 한 번 일어나는 모양. Phó từ
🌏 TUNG MÙ MỊT: Hình ảnh những cái như khói hay bụi tụ lại từng chút một, đột nhiên tỏa ra một phát.

이되다 : 모르거나 어려운 것이 알기 쉽게 밝혀져 말하여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI, ĐƯỢC GIẢI NGHĨA, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều khó khăn hoặc không biết được làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu.

잎 : 풀의 잎. Danh từ
🌏 LÁ CỎ: Lá của cỏ.

쩍풀쩍 : 문을 자꾸 갑자기 열거나 닫는 모양. Phó từ
🌏 SẦM SẬP: Hình ảnh cứ đột ngột đóng hoặc mở cửa.

어쓰다 : 한글의 글자 모양을 풀어서 초성, 중성, 종성의 차례대로 늘어놓아 쓰다. Động từ
🌏 VIẾT THEO ÂM TỰ: Tách hình dạng con chữ của Hangul và viết dàn theo thứ tự âm đầu, âm giữa, âm cuối.

- : (풀고, 풀어, 풀어서, 풀면, 풀었다, 풀어라)→ 풀다 None
🌏

(pool) : 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳. Danh từ
🌏 BỂ BƠI: Nơi có cơ sở hạ tầng để có thể bơi lội, vui chơi và thi đấu môn bơi lội.

기 (풀 氣) : 옷이나 천 따위에 밴 풀의 빳빳한 기운. Danh từ
🌏 ĐỘ CỨNG, ĐỘ RẮN: Vẻ thô cứng của hồ trên áo hoặc vải.

꽃 : 풀에 피는 꽃. Danh từ
🌏 HOA CỎ: Hoa nở ở cỏ.

려나오다 : 억눌려 있던 상태에서 벗어나 자유로운 상태가 되어서 나오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI THOÁT KHỎI, ĐƯỢC GIẢI PHÓNG KHỎI: Ra khỏi trạng thái đang bị gò ép, trở thành trạng thái tự do và thoát ra.

포기 : 한 뿌리에서 나온 풀의 덩이. Danh từ
🌏 CỤM CỎ: Mảng cỏ xuất hiện từ cùng một gốc.

풀 : 눈이나 먼지나 연기 등이 몹시 흩날리는 모양. Phó từ
🌏 TỨ TUNG, TUNG TÓE: Hình ảnh tuyết, bụi hay khói... bay rất lung tung.

이하다 : 모르거나 어려운 것을 알기 쉽게 밝혀 말하다. Động từ
🌏 GIẢI, GIẢI NGHĨA, GIẢI THÍCH: Làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu để biết về điều khó khăn hoặc không biết

리- : (풀리고, 풀리는데, 풀리니, 풀리면, 풀리는, 풀린, 풀릴, 풀립니다)→ 풀리다 None
🌏

빛 : 풀의 빛깔과 같은 진한 연둣빛. Danh từ
🌏 MÀU CỎ: Màu xanh lá cây đậm giống với màu của cỏ.

벌레 : 풀숲에서 사는 벌레. Danh từ
🌏 SÂU CỎ: Con sâu sống ở trong đám cỏ.

빵 : 모양이 새겨진 틀에 묽은 밀가루 반죽과 팥소 등을 넣어 구운 빵. Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐẬU: Bánh được làm bằng cách cho những cái như đậu đen và bột mì nhào loãng vào khung có khắc hình và nướng.

려- : (풀려, 풀려서, 풀렸다, 풀려라)→ 풀리다 None
🌏

숲 : 풀이 무성하게 자란 곳. Danh từ
🌏 ĐÁM CỎ, BÚI CỎ, BỤI CỎ: Nơi mà cỏ mọc rậm.

(이) 서다 : 풀을 먹여서 옷이나 가죽 등이 빳빳해지다.
🌏 ĂN KEO, ĂN HỒ: Dính hồ nên áo hoặc da trở nên cứng.

뿌리 : 풀의 뿌리. Danh từ
🌏 RỄ CỎ: Rễ của cỏ.

(이) 죽다 : 풀기가 빠져서 빳빳하지 않게 되다.
🌏 HẾT HỒ, HẾT KEO: Hồ bị bong ra nên không còn cứng.

어헤치다 : 속마음을 막힘없이 털어놓다. Động từ
🌏 BÀY TỎ HẾT, TRẢI LÒNG: Giãi bày tâm tư một cách thông suốt.

칠하다 (풀 漆 하다) : 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르다. Động từ
🌏 PHẾT HỒ, QUẾT HỒ: Bôi hồ lên cái gì đó để dán giấy...

칠 (풀 漆) : 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHẾT HỒ: Việc bôi hồ lên cái gì đó để dán giấy...


:
Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159)