🌟 풀어지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀어지다 (
푸러지다
) • 풀어지어 (푸러지어
푸러지여
) 풀어져 (푸러저
) • 풀어지니 (푸러지니
)
🗣️ 풀어지다 @ Giải nghĩa
- 녹다 : 추워서 굳어진 물질이나 신체 부위 등이 풀어지다.
🗣️ 풀어지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅇㅈㄷ: Initial sound 풀어지다
-
ㅍㅇㅈㄷ (
풀어지다
)
: 매이거나 묶이거나 얽힌 것이 원래의 상태로 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỞI RA, ĐƯỢC THÁO RA, ĐƯỢC RỠ RA: Cái bị trói, bị thắt hoặc bị rối rắm trở về trạng thái ban đầu. -
ㅍㅇㅈㄷ (
풀(이) 죽다
)
: 풀기가 빠져서 빳빳하지 않게 되다.
🌏 HẾT HỒ, HẾT KEO: Hồ bị bong ra nên không còn cứng. -
ㅍㅇㅈㄷ (
폼(을) 잡다
)
: 무엇을 시작하려는 자세나 태세를 취하다.
🌏 TẠO TƯ THẾ: Thực hiện tư thế hay tác phong để bắt đầu cái gì đó. -
ㅍㅇㅈㄷ (
폼(을) 재다
)
: 으쓱거리고 뽐내는 티를 일부러 겉으로 드러내다.
🌏 TẠO DÁNG: Nhún vai và cố tình thể hiện ra bên ngoài vẻ ta đây.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52)