🌟 게슴츠레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게슴츠레 (
게슴츠레
)
📚 Từ phái sinh: • 게슴츠레하다: 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감기다.
🗣️ 게슴츠레 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅅㅊㄹ: Initial sound 게슴츠레
-
ㄱㅅㅊㄹ (
게슴츠레
)
: 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감긴 모양.
Phó từ
🌏 LỜ ĐỜ: Hình ảnh ánh mắt thì lờ đờ, còn con mắt thì nửa nhắm nửa mở do say rượu hoặc buồn ngủ.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)