🌟 게슴츠레

Phó từ  

1. 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감긴 모양.

1. LỜ ĐỜ: Hình ảnh ánh mắt thì lờ đờ, còn con mắt thì nửa nhắm nửa mở do say rượu hoặc buồn ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게슴츠레 감기다.
    It's a shiver.
  • Google translate 게슴츠레 풀어지다.
    Unhurried.
  • Google translate 게슴츠레 뜨다.
    Flutter one's chest.
  • Google translate 승규는 술에 취해서 눈을 게슴츠레 뜨고 술주정을 했다.
    Seung-gyu was drunk, so he opened his eyes wide and drunk.
  • Google translate 밤을 꼬박 새운 지수는 눈이 게슴츠레 풀어져 꾸벅꾸벅 졸았다.
    Stayed up all night, ji-su's eyes were loosened and dozed off.
  • Google translate 내가 지금 왜 병원에 와 있는 거지?
    Why am i in the hospital now?
    Google translate 말도 마. 네가 게슴츠레 풀린 눈으로 쓰러져 있는 걸 내가 업고 병원에 왔어.
    Don't even talk. i brought you to the hospital with me carrying you down with your naked eyes.

게슴츠레: blearily,ぼんやりと,,en modo adormecido, en modo soñoliento, de forma amodorrada, con cara de sueño,بنعاس,манантсан, бүүдгэр, дуниартсан,lờ đờ,ตาปรือ, ตาเบลอ, ตาพร่ามัว,redup,,惺忪地,睡眼惺忪地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게슴츠레 (게슴츠레)
📚 Từ phái sinh: 게슴츠레하다: 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감기다.

🗣️ 게슴츠레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124)