🌟 게슴츠레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게슴츠레하다 (
게슴츠레하다
) • 게슴츠레한 (게슴츠레한
) • 게슴츠레하여 (게슴츠레하여
) 게슴츠레해 (게슴츠레해
) • 게슴츠레하니 (게슴츠레하니
) • 게슴츠레합니다 (게슴츠레함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 게슴츠레: 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감긴 모양.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20)